KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/04/2023
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4C7 | 4K3 | 4K3N23 | K3T4 | |
100N | 88 | 08 | 41 | 92 |
200N | 369 | 019 | 694 | 552 |
400N | 9317 9206 8238 | 9582 4996 7202 | 2010 9169 3260 | 9515 9141 2496 |
1TR | 5122 | 3245 | 3086 | 0766 |
3TR | 73399 78479 90799 64227 16650 46520 07524 | 94710 09166 42425 66135 24718 28503 81596 | 05083 69617 61209 35145 02723 57012 72605 | 50652 92566 66095 52394 15287 08694 88550 |
10TR | 64500 86620 | 01178 06547 | 18483 03132 | 05228 45749 |
15TR | 94447 | 87080 | 85647 | 73771 |
30TR | 30316 | 67465 | 41561 | 53484 |
2TỶ | 423809 | 514982 | 499979 | 996093 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 79 | 09 | 34 |
200N | 351 | 371 | 899 |
400N | 3703 0716 8344 | 6023 9402 2904 | 1007 7101 6952 |
1TR | 2157 | 9334 | 5344 |
3TR | 87444 66045 84977 32901 14640 35908 69911 | 72219 48425 54687 85708 81597 96244 45175 | 94058 29882 52435 86454 40734 85625 18934 |
10TR | 37409 72771 | 56233 07927 | 59734 77023 |
15TR | 15553 | 38109 | 33178 |
30TR | 68144 | 99009 | 02448 |
2TỶ | 415366 | 287428 | 461063 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/04/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #866 ngày 15/04/2023
01 34 35 36 42 43 05
Giá trị Jackpot 1
48,248,431,500
Giá trị Jackpot 2
3,230,553,950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 48,248,431,500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,230,553,950 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 476 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 10,730 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #247 ngày 15/04/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 790 893 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 330 396 899 782 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 191 320 389 803 275 253 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 375 756 837 998 865 999 198 759 |
4Tr | 14 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 54 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 372 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,450 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/04/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/04/2023 |
3 6 7 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 5-10-2-13-3-6QN 27414 |
G.Nhất | 11010 |
G.Nhì | 41330 97277 |
G.Ba | 74505 02583 25729 18319 80920 81572 |
G.Tư | 1080 8991 4942 4123 |
G.Năm | 9035 2575 9988 6255 7699 0135 |
G.Sáu | 777 921 304 |
G.Bảy | 11 53 81 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100