In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/04/2023

Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
4K2AG-4K24K2
100N
90
49
74
200N
735
112
145
400N
2380
7547
2789
6264
9041
5310
4018
1255
2425
1TR
6640
9924
7353
3TR
11653
05424
49437
30190
05221
14719
60387
74032
14990
11826
34693
31829
46929
98537
29696
83419
69270
01362
98201
22102
80259
10TR
95114
04353
78505
46564
94371
36249
15TR
23528
20861
55647
30TR
88665
29908
45847
2TỶ
919852
323809
982076
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
55
05
93
200N
167
038
343
400N
6042
2207
6971
0563
5759
0565
1485
6412
6648
1TR
0536
0604
8737
3TR
90354
70971
89544
37505
06960
40238
27991
93855
23947
81167
23254
60961
50865
20895
88196
45322
82148
32740
59337
62805
92350
10TR
42551
44857
79643
09007
16593
34812
15TR
06025
93423
20001
30TR
76051
09018
32887
2TỶ
529523
665013
138218
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/04/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #865 ngày 13/04/2023
22 26 28 37 39 48 15
Giá trị Jackpot 1
46,173,445,950
Giá trị Jackpot 2
5,423,864,950
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 46,173,445,950
Jackpot 2 5 số + 1* 1 5,423,864,950
Giải nhất 5 số 7 40,000,000
Giải nhì 4 số 609 500,000
Giải ba 3 số 12,101 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #246 ngày 13/04/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
696
506
2 Tỷ 0
Giải nhất
470
430
458
027
30Tr 2
Giải nhì
134
062
453
158
166
818
10Tr 1
Giải ba
028
674
742
065
957
761
113
626
4Tr 1
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 29
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 382
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,007
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  13/04/2023
0
 
0
2
 
1
6
2
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 13/04/2023
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 11-9-7-10-1-14QR
44265
G.Nhất
59509
G.Nhì
68989
53011
G.Ba
99466
91198
56803
55404
06860
51761
G.Tư
5199
2649
9460
1408
G.Năm
5496
4857
9907
3867
9046
6692
G.Sáu
919
860
899
G.Bảy
63
35
38
12
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL