In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/04/2023

Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K15-T44BT4-K2
100N
49
33
99
200N
386
197
453
400N
6173
7454
1092
1253
1733
7638
2778
2552
0267
1TR
9042
7844
1372
3TR
16814
44420
34138
93957
87024
52268
45557
69100
34977
80504
14036
88503
82760
82734
65418
38269
32122
94817
55148
77545
87946
10TR
61869
63702
78278
89235
03309
21437
15TR
17790
94200
63276
30TR
88099
88445
64152
2TỶ
680366
734979
728164
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
61
80
200N
506
202
400N
0406
4176
0745
4257
3839
0870
1TR
7719
8339
3TR
68279
78609
25438
16305
78758
18623
73651
14386
23169
30326
15480
32877
19281
55248
10TR
92415
13706
62734
28008
15TR
19013
81651
30TR
81243
60557
2TỶ
099891
788346
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/04/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #864 ngày 11/04/2023
10 14 16 18 37 49 54
Giá trị Jackpot 1
44,227,963,200
Giá trị Jackpot 2
5,207,700,200
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 44,227,963,200
Jackpot 2 5 số + 1* 0 5,207,700,200
Giải nhất 5 số 8 40,000,000
Giải nhì 4 số 535 500,000
Giải ba 3 số 12,123 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #245 ngày 11/04/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
742
427
2 Tỷ 0
Giải nhất
831
862
609
218
30Tr 0
Giải nhì
226
615
317
646
500
469
10Tr 4
Giải ba
456
101
310
660
060
138
952
696
4Tr 8
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 47
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 493
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,327
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  11/04/2023
0
 
2
9
 
7
7
7
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 11/04/2023
Thứ baXổ Số Quảng Ninh
ĐB 13-12-10-5-15-14QT
16039
G.Nhất
40045
G.Nhì
88796
43516
G.Ba
95785
28723
74468
18671
71440
99436
G.Tư
8150
0958
7169
4771
G.Năm
1017
5415
7626
9898
1360
9496
G.Sáu
489
632
860
G.Bảy
22
64
26
84
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL