KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 12/04/2023
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K2 | K2T4 | K2T4 | |
100N | 68 | 72 | 77 |
200N | 657 | 066 | 826 |
400N | 1717 1200 4271 | 7394 8241 4500 | 4924 7575 3437 |
1TR | 2642 | 1472 | 6874 |
3TR | 44308 60784 51746 68610 22838 07019 46180 | 85830 74070 42828 55308 31277 88729 06138 | 32823 46283 92457 74191 02757 36725 26355 |
10TR | 05644 45264 | 97369 80176 | 85655 71140 |
15TR | 30929 | 36697 | 55089 |
30TR | 77043 | 58003 | 67297 |
2TỶ | 106508 | 921881 | 693423 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 22 | 84 |
200N | 633 | 979 |
400N | 1045 2985 5226 | 2945 3728 7667 |
1TR | 5905 | 4047 |
3TR | 67998 61489 19030 26588 73600 97860 93490 | 71658 74910 88219 30440 91611 05691 73058 |
10TR | 98856 68973 | 05922 49492 |
15TR | 31487 | 87233 |
30TR | 97739 | 40373 |
2TỶ | 197233 | 787288 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/04/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1028 ngày 12/04/2023
04 07 27 28 32 43
Giá trị Jackpot
73,078,715,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 73,078,715,000 |
Giải nhất | 5 số | 55 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,255 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 37,366 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #599 ngày 12/04/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 53 |
200 968 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 82 |
970 301 043 327 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 81 |
137 334 834 193 364 394 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 128 |
695 953 051 583 826 009 169 930 |
Giải ba 5Tr: 1 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 36 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 390 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,015 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/04/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 12/04/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/04/2023 |
2 6 6 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 15-6-8-1-5-7QS 37195 |
G.Nhất | 88982 |
G.Nhì | 91410 39454 |
G.Ba | 68319 52423 13233 68277 21169 30216 |
G.Tư | 0142 3462 5629 2596 |
G.Năm | 5756 9121 6244 8253 6810 3857 |
G.Sáu | 309 404 166 |
G.Bảy | 97 54 39 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100