In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/04/2023

Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGE44K5ĐL4K5
100N
21
63
27
200N
741
643
515
400N
6690
5557
3925
3822
3038
4490
8460
9943
9233
1TR
3580
5066
9723
3TR
66477
68702
63479
78947
10709
92512
04016
05123
40772
68951
40971
25987
47248
10844
16192
68535
16416
72308
78191
51734
47827
10TR
24980
29950
16071
63057
44377
14655
15TR
87382
09543
04707
30TR
82823
05528
12131
2TỶ
516125
820158
617283
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
15
86
94
200N
296
617
897
400N
6826
1141
6254
6712
1949
2221
0813
0724
7669
1TR
6403
4173
9234
3TR
55842
06833
45327
78650
29073
83977
09499
39764
57078
68349
21210
84388
12225
24181
83766
15885
97728
31727
21956
04606
79197
10TR
50612
35422
41290
58761
13596
39862
15TR
14404
62529
73216
30TR
21380
68750
92083
2TỶ
835919
336021
173600
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/04/2023

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1036 ngày 30/04/2023
07 09 23 24 33 36
Giá trị Jackpot
24,181,232,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 24,181,232,000
Giải nhất 5 số 29 10,000,000
Giải nhì 4 số 943 300,000
Giải ba 3 số 16,992 30,000
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Chủ nhật ngày  30/04/2023
9
 
9
1
 
2
4
3
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/04/2023
Chủ nhậtXổ Số Thái Bình
ĐB 6-2-14-8-15-13RV
90819
G.Nhất
14462
G.Nhì
46938
76537
G.Ba
64883
87706
17676
03683
13446
65386
G.Tư
6589
1038
8701
2478
G.Năm
2368
5706
7865
8484
1913
5540
G.Sáu
027
311
663
G.Bảy
50
70
88
22
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL