KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 20 | 56 | 64 |
200N | 347 | 454 | 384 |
400N | 9587 5926 3446 | 8224 4202 8434 | 6705 5345 6216 |
1TR | 1033 | 6453 | 1346 |
3TR | 96366 26457 28194 92086 16299 84381 45729 | 02585 24865 14789 41426 35199 58914 20142 | 79241 83997 63403 62948 26834 68362 67108 |
10TR | 38577 92049 | 09731 12920 | 34944 76599 |
15TR | 31410 | 29627 | 87067 |
30TR | 75412 | 08545 | 19122 |
2TỶ | 304673 | 510739 | 576692 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 24 | 09 | 44 |
200N | 283 | 870 | 728 |
400N | 7873 3778 5053 | 2225 8073 4777 | 5285 9520 1591 |
1TR | 1909 | 5647 | 3799 |
3TR | 26171 21421 39753 97238 55214 56685 00774 | 36924 57165 81238 16620 65848 36202 43982 | 09403 09965 60067 19197 21862 85384 58583 |
10TR | 25060 23353 | 10728 64376 | 02754 40327 |
15TR | 56867 | 13152 | 94801 |
30TR | 62494 | 73295 | 23783 |
2TỶ | 028174 | 008923 | 634685 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 62 | 59 |
200N | 655 | 590 |
400N | 4141 6826 3621 | 0021 8394 9663 |
1TR | 9117 | 9869 |
3TR | 22516 32913 97831 70441 19468 89742 98131 | 16507 30341 97516 86455 13494 01823 62956 |
10TR | 76893 21210 | 92189 32317 |
15TR | 49118 | 19673 |
30TR | 65722 | 43707 |
2TỶ | 580016 | 183209 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 19 | 17 | 90 |
200N | 279 | 444 | 762 |
400N | 6166 6117 3153 | 3741 1597 2250 | 9267 5710 4628 |
1TR | 1124 | 6936 | 1688 |
3TR | 14184 23790 34751 10439 44324 95788 14125 | 18807 67794 33820 32749 43048 26331 60509 | 21877 04696 98014 11666 31789 24475 12061 |
10TR | 33379 78976 | 66388 23320 | 67731 36890 |
15TR | 99463 | 14136 | 42967 |
30TR | 80343 | 14839 | 73298 |
2TỶ | 291616 | 827283 | 972499 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 71 | 83 |
200N | 719 | 630 |
400N | 6895 7495 4180 | 0374 5321 1310 |
1TR | 2177 | 5099 |
3TR | 48777 97868 94161 23398 80684 15173 85230 | 15346 91276 56002 00701 64827 16338 74941 |
10TR | 89128 18123 | 37960 18737 |
15TR | 61904 | 69608 |
30TR | 79318 | 75231 |
2TỶ | 722557 | 024139 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 00 | 66 |
200N | 558 | 860 |
400N | 5371 4295 2961 | 8784 1048 9550 |
1TR | 1974 | 7279 |
3TR | 35416 51160 57667 06696 75824 39481 68175 | 43558 49972 71586 03493 27451 77136 84288 |
10TR | 34807 10566 | 01014 02284 |
15TR | 56443 | 50360 |
30TR | 83177 | 64217 |
2TỶ | 332141 | 729614 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 30 | 74 |
200N | 583 | 820 |
400N | 5835 1051 1195 | 6084 2434 0545 |
1TR | 4805 | 8254 |
3TR | 04415 53283 02103 76306 92824 12016 40294 | 10098 39401 93737 53234 54930 46697 16835 |
10TR | 99401 66301 | 75158 05546 |
15TR | 21073 | 43851 |
30TR | 47885 | 94515 |
2TỶ | 839403 | 897580 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung