KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 18 | 44 | 63 |
200N | 165 | 315 | 858 |
400N | 8913 1689 4393 | 3617 0401 5640 | 2159 4704 6273 |
1TR | 0040 | 9918 | 4334 |
3TR | 13646 62214 33787 27218 98449 02507 62158 | 67726 64180 00209 27778 84336 54505 92374 | 65801 30617 71245 79973 37246 46697 29576 |
10TR | 56148 73942 | 05194 57726 | 68604 68380 |
15TR | 87738 | 12734 | 70898 |
30TR | 04296 | 86488 | 88699 |
2TỶ | 496524 | 609829 | 553922 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 13 | 43 | 99 |
200N | 694 | 990 | 733 |
400N | 9543 8857 2441 | 0823 3593 9363 | 5828 3155 9377 |
1TR | 9119 | 2428 | 5344 |
3TR | 25085 97696 18966 71233 13593 45577 24691 | 35404 01674 18106 86178 04664 66362 27444 | 36355 27697 16480 80816 88008 31339 64093 |
10TR | 07023 19047 | 81540 94292 | 44169 62411 |
15TR | 13902 | 15240 | 95528 |
30TR | 02357 | 37895 | 25313 |
2TỶ | 519023 | 972105 | 266002 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 36 | 03 |
200N | 086 | 870 |
400N | 7323 4294 7453 | 5803 9738 5143 |
1TR | 1166 | 7960 |
3TR | 78532 51116 32254 84763 47078 59789 17227 | 37163 62750 10617 78178 93437 38462 48872 |
10TR | 25047 98065 | 93823 06319 |
15TR | 44011 | 45766 |
30TR | 66771 | 76282 |
2TỶ | 524190 | 966947 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 48 | 76 | 57 |
200N | 034 | 825 | 546 |
400N | 9612 0877 2823 | 7861 5557 6640 | 1915 1680 3466 |
1TR | 5132 | 9317 | 6226 |
3TR | 51313 84735 22586 16773 22572 56940 96611 | 92589 44939 33946 85151 74947 42248 60340 | 58102 56870 83323 62920 63881 89133 35451 |
10TR | 36779 11796 | 12816 61611 | 96178 08177 |
15TR | 81133 | 59494 | 76599 |
30TR | 16516 | 84502 | 40186 |
2TỶ | 132365 | 006175 | 202977 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 38 | 60 |
200N | 986 | 211 |
400N | 1357 6503 7063 | 3454 8994 5573 |
1TR | 5935 | 9035 |
3TR | 96121 95938 46279 60004 50012 94837 44633 | 58370 00454 92571 10509 81928 54769 22549 |
10TR | 55288 60433 | 39941 10091 |
15TR | 37554 | 31250 |
30TR | 24571 | 67806 |
2TỶ | 750091 | 786961 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 62 | 50 |
200N | 560 | 559 |
400N | 9476 4554 0917 | 6738 1799 8716 |
1TR | 8033 | 5671 |
3TR | 15789 78490 06172 11929 70240 51762 56252 | 95533 05160 80295 61584 54663 16325 17716 |
10TR | 22125 30701 | 38400 58983 |
15TR | 91843 | 06556 |
30TR | 44740 | 70631 |
2TỶ | 861843 | 546635 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 86 | 35 |
200N | 566 | 781 |
400N | 0678 9403 7258 | 5715 4042 2947 |
1TR | 9413 | 1714 |
3TR | 51266 18159 68368 50191 04950 20379 20039 | 22718 18110 43106 34256 80545 66507 46420 |
10TR | 76905 86963 | 43558 10732 |
15TR | 17386 | 54621 |
30TR | 51954 | 08974 |
2TỶ | 847518 | 912305 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung