KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/06/2023
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K5 | AG-6K5 | 6K5 | |
100N | 24 | 14 | 33 |
200N | 227 | 120 | 512 |
400N | 1262 0833 2721 | 1902 3002 2608 | 8760 4674 1229 |
1TR | 1138 | 5223 | 6333 |
3TR | 99793 08652 79635 35450 72229 91183 70010 | 64520 55271 69200 89904 01192 67391 64749 | 93466 17721 38114 98803 48732 38452 72144 |
10TR | 61050 40032 | 16968 57625 | 92109 18268 |
15TR | 61318 | 85848 | 17093 |
30TR | 16294 | 87494 | 64142 |
2TỶ | 019438 | 194940 | 847213 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 48 | 76 | 57 |
200N | 034 | 825 | 546 |
400N | 9612 0877 2823 | 7861 5557 6640 | 1915 1680 3466 |
1TR | 5132 | 9317 | 6226 |
3TR | 51313 84735 22586 16773 22572 56940 96611 | 92589 44939 33946 85151 74947 42248 60340 | 58102 56870 83323 62920 63881 89133 35451 |
10TR | 36779 11796 | 12816 61611 | 96178 08177 |
15TR | 81133 | 59494 | 76599 |
30TR | 16516 | 84502 | 40186 |
2TỶ | 132365 | 006175 | 202977 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/06/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #898 ngày 29/06/2023
01 11 12 28 46 54 40
Giá trị Jackpot 1
72,625,274,850
Giá trị Jackpot 2
3,632,506,700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 72,625,274,850 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,632,506,700 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 777 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 16,859 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #279 ngày 29/06/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 717 421 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 805 671 447 835 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 696 994 196 302 134 190 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 669 702 849 308 954 866 317 558 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 23 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 342 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,503 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 29/06/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 29/06/2023 |
2 8 8 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12-11-9-1-2-5UZ 06920 |
G.Nhất | 56675 |
G.Nhì | 67716 70226 |
G.Ba | 25883 78117 84401 10799 94060 69390 |
G.Tư | 0144 9883 7643 6236 |
G.Năm | 3976 0038 5573 0135 0392 6592 |
G.Sáu | 424 847 468 |
G.Bảy | 13 87 98 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100