KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 27/06/2023
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K26-T6 | 6D | T6-K4 | |
100N | 67 | 38 | 24 |
200N | 300 | 114 | 710 |
400N | 7152 0468 5126 | 3846 7884 1830 | 0931 4326 3545 |
1TR | 5743 | 3333 | 6716 |
3TR | 79751 15471 05657 16196 75931 11771 98566 | 80431 72513 19054 22225 20177 26722 18077 | 11710 64995 67286 86027 89141 37981 23203 |
10TR | 11532 95951 | 65124 74574 | 15825 38844 |
15TR | 55872 | 99017 | 29686 |
30TR | 97557 | 22510 | 57107 |
2TỶ | 968351 | 318877 | 627784 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 62 | 50 |
200N | 560 | 559 |
400N | 9476 4554 0917 | 6738 1799 8716 |
1TR | 8033 | 5671 |
3TR | 15789 78490 06172 11929 70240 51762 56252 | 95533 05160 80295 61584 54663 16325 17716 |
10TR | 22125 30701 | 38400 58983 |
15TR | 91843 | 06556 |
30TR | 44740 | 70631 |
2TỶ | 861843 | 546635 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/06/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #897 ngày 27/06/2023
02 12 15 16 27 28 47
Giá trị Jackpot 1
69,936,872,700
Giá trị Jackpot 2
3,333,795,350
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 69,936,872,700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,333,795,350 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 996 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 22,626 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #278 ngày 27/06/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 107 528 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 039 818 460 582 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 860 496 470 229 039 243 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 813 171 316 779 800 451 738 258 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 78 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 481 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,208 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 27/06/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 27/06/2023 |
8 6 4 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 2-5-10-15-11-7TB 49195 |
G.Nhất | 69643 |
G.Nhì | 26181 62071 |
G.Ba | 87839 47623 06396 11497 04474 84913 |
G.Tư | 9536 6706 1662 5744 |
G.Năm | 4329 4207 6959 4763 9892 4007 |
G.Sáu | 019 409 161 |
G.Bảy | 79 09 24 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100