KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/06/2023
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6E2 | N26 | T06K4 | |
100N | 58 | 09 | 05 |
200N | 219 | 352 | 654 |
400N | 2275 8430 1684 | 1812 1120 2111 | 3615 1297 4650 |
1TR | 0026 | 7407 | 9164 |
3TR | 62924 26270 17925 59814 78009 19191 30361 | 99275 41667 96392 82069 60909 92132 11574 | 06246 47740 69335 23350 08697 65055 79428 |
10TR | 04215 92417 | 86645 96428 | 67547 03647 |
15TR | 74419 | 51763 | 28503 |
30TR | 37820 | 78198 | 95011 |
2TỶ | 818030 | 506476 | 971407 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 86 | 35 |
200N | 566 | 781 |
400N | 0678 9403 7258 | 5715 4042 2947 |
1TR | 9413 | 1714 |
3TR | 51266 18159 68368 50191 04950 20379 20039 | 22718 18110 43106 34256 80545 66507 46420 |
10TR | 76905 86963 | 43558 10732 |
15TR | 17386 | 54621 |
30TR | 51954 | 08974 |
2TỶ | 847518 | 912305 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/06/2023
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #631 ngày 26/06/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 70 |
640 368 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 68 |
466 959 029 481 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 110 |
901 215 726 253 361 428 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 145 |
401 714 966 040 636 741 915 405 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 30 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 614 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,967 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 26/06/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 26/06/2023 |
7 0 8 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2-14-12-13-5-15TC 03493 |
G.Nhất | 78387 |
G.Nhì | 81896 44142 |
G.Ba | 05378 90969 81654 54779 28751 19230 |
G.Tư | 3278 6555 1402 1499 |
G.Năm | 2550 5069 9460 9828 3893 9571 |
G.Sáu | 595 405 877 |
G.Bảy | 57 28 21 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100