KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 24/06/2023
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6D7 | 6K4 | 6K4N23 | K4T6 | |
100N | 57 | 37 | 91 | 06 |
200N | 209 | 199 | 909 | 028 |
400N | 2435 1305 4042 | 4567 0948 8454 | 7489 9801 6188 | 5717 5793 6048 |
1TR | 2900 | 8676 | 7354 | 2564 |
3TR | 56309 85625 86512 45888 48386 48197 08295 | 05805 44056 92744 61088 70874 34834 29183 | 51057 44054 19625 95014 82853 14388 55151 | 64262 84962 67935 93988 78275 10673 99518 |
10TR | 94078 10360 | 14601 78027 | 11063 24235 | 56433 35615 |
15TR | 15266 | 86029 | 06312 | 87942 |
30TR | 88301 | 80858 | 84127 | 52628 |
2TỶ | 876536 | 916974 | 473083 | 322577 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 83 | 71 | 20 |
200N | 339 | 971 | 783 |
400N | 3614 9411 0987 | 9548 0968 9031 | 0680 0515 3053 |
1TR | 0944 | 7839 | 1273 |
3TR | 29354 70970 43913 78327 40742 02486 72427 | 29473 06725 48022 44926 18525 36846 92466 | 43670 82545 47690 49512 62835 66555 35102 |
10TR | 61062 78450 | 35924 31814 | 77842 07523 |
15TR | 10779 | 22394 | 75190 |
30TR | 68130 | 35250 | 70628 |
2TỶ | 297157 | 315384 | 348917 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/06/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #896 ngày 24/06/2023
08 09 16 20 50 53 03
Giá trị Jackpot 1
66,932,714,550
Giá trị Jackpot 2
3,735,399,800
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 66,932,714,550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,735,399,800 |
Giải nhất | 5 số | 30 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,352 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 21,521 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #277 ngày 24/06/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 335 932 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 652 927 454 716 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 093 290 399 430 026 526 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 249 555 604 222 129 312 861 127 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 21 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 521 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,664 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 24/06/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 24/06/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 24/06/2023 |
7 4 6 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 5-12-14-2-1-11TE 09870 |
G.Nhất | 73087 |
G.Nhì | 81633 72969 |
G.Ba | 89847 26356 34405 84024 47303 24618 |
G.Tư | 0872 6015 3948 9391 |
G.Năm | 2205 4589 4261 9558 0773 6257 |
G.Sáu | 830 443 674 |
G.Bảy | 20 54 27 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100