KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/06/2023
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL25 | 06K25 | 32TV25 | |
100N | 76 | 44 | 80 |
200N | 932 | 928 | 225 |
400N | 0344 8761 8314 | 7729 4842 7475 | 9290 2614 2586 |
1TR | 1980 | 8439 | 5453 |
3TR | 31143 53479 19687 03807 47489 64534 91779 | 05882 47217 22693 83665 35962 06330 29012 | 48430 10232 24322 05342 18013 37164 83775 |
10TR | 39478 18326 | 65650 23655 | 83303 96994 |
15TR | 62083 | 56777 | 88826 |
30TR | 97052 | 95396 | 80110 |
2TỶ | 777096 | 965190 | 363750 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 65 | 40 |
200N | 626 | 125 |
400N | 5788 8895 7105 | 5872 3902 4133 |
1TR | 2533 | 4599 |
3TR | 83939 26520 42494 45442 58143 59298 62592 | 85664 24672 75071 89568 90059 94057 33752 |
10TR | 94666 22138 | 83187 33889 |
15TR | 73774 | 56272 |
30TR | 03992 | 12116 |
2TỶ | 927521 | 265759 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/06/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1059 ngày 23/06/2023
10 14 15 20 24 45
Giá trị Jackpot
26,655,630,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 26,655,630,500 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,014 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 18,005 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #630 ngày 23/06/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 25 |
528 819 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 44 |
073 132 557 757 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 103 |
973 736 411 707 951 250 |
Giải nhì 10Tr: 6 |
Giải ba 100K: 99 |
685 635 511 856 846 238 807 024 |
Giải ba 5Tr: 6 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 22 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 285 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,786 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/06/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/06/2023 |
2 2 2 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4-10-12-5-15-7TF 83660 |
G.Nhất | 29556 |
G.Nhì | 84109 08146 |
G.Ba | 94501 89896 47585 80207 97187 00361 |
G.Tư | 4205 2870 8205 0899 |
G.Năm | 5152 3767 5317 5262 3839 5697 |
G.Sáu | 662 169 936 |
G.Bảy | 36 84 41 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100