Kết quả xổ số Miền Trung - Chủ nhật
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 16 | 48 | 97 |
200N | 134 | 861 | 615 |
400N | 3832 7772 5312 | 5364 4922 7534 | 6005 3771 8104 |
1TR | 8646 | 1688 | 7066 |
3TR | 19715 17800 68563 37186 11290 46575 70531 | 43079 74695 68343 40928 85151 01364 11342 | 90344 26598 87213 50591 17020 50922 43025 |
10TR | 81995 85677 | 93424 81808 | 67768 76144 |
15TR | 71362 | 53703 | 24257 |
30TR | 80664 | 31961 | 81206 |
2TỶ | 515771 | 019015 | 670765 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 15 | 42 | 65 |
200N | 156 | 620 | 913 |
400N | 5343 3045 4773 | 2633 6973 9013 | 7291 9110 4347 |
1TR | 3378 | 4876 | 8687 |
3TR | 25171 47526 43781 48575 23629 76916 89818 | 73401 12082 61136 51238 71154 11014 74719 | 53723 42624 67789 22819 41297 11693 14027 |
10TR | 14644 39315 | 43477 49775 | 57410 75164 |
15TR | 41847 | 37145 | 01575 |
30TR | 27672 | 88134 | 70700 |
2TỶ | 798207 | 168831 | 756893 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 74 | 22 | 80 |
200N | 726 | 937 | 601 |
400N | 5730 3203 8573 | 0050 8918 5702 | 5174 4831 7900 |
1TR | 4655 | 2747 | 3049 |
3TR | 40123 53086 59401 07225 98093 80233 14566 | 88096 09398 75555 68340 44903 34139 53589 | 45378 49024 56169 77816 37384 81754 84948 |
10TR | 72412 13051 | 87560 34287 | 16146 74631 |
15TR | 44509 | 62907 | 79776 |
30TR | 95420 | 68310 | 46362 |
2TỶ | 083627 | 720703 | 831147 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 12 | 34 | 75 |
200N | 565 | 422 | 500 |
400N | 5624 7222 3866 | 9123 8720 3539 | 2660 2462 4712 |
1TR | 3984 | 8751 | 4437 |
3TR | 30663 57355 42443 18509 12059 42552 27199 | 28421 40072 95592 37620 68406 76710 05247 | 00848 52355 64931 06979 65851 52336 06426 |
10TR | 22618 08378 | 58346 75275 | 82225 54440 |
15TR | 27580 | 61804 | 04812 |
30TR | 84990 | 55513 | 85768 |
2TỶ | 107816 | 084132 | 356024 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 36 | 79 | 57 |
200N | 405 | 285 | 157 |
400N | 3776 6702 5742 | 5196 3481 3243 | 1484 7258 6490 |
1TR | 6215 | 8751 | 0956 |
3TR | 70172 81041 41556 25685 11900 25330 31356 | 98918 21097 92334 65407 28483 25384 85512 | 11583 87566 76870 30662 53813 12241 67032 |
10TR | 74690 21801 | 02839 96116 | 16117 01829 |
15TR | 90756 | 85452 | 99145 |
30TR | 44949 | 83429 | 88351 |
2TỶ | 255020 | 051987 | 306035 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 06 | 39 | 45 |
200N | 573 | 425 | 065 |
400N | 7090 6133 8510 | 7919 3574 2056 | 8325 7038 7818 |
1TR | 9792 | 3538 | 6295 |
3TR | 39615 41186 17274 56183 08029 72406 22188 | 75272 79848 81975 67348 91011 67044 00610 | 43607 69026 64172 40506 65931 77720 00746 |
10TR | 89275 95067 | 58839 94058 | 93142 44156 |
15TR | 14112 | 38556 | 99655 |
30TR | 49802 | 15570 | 85188 |
2TỶ | 839184 | 298117 | 979256 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 23 | 42 | 80 |
200N | 225 | 422 | 500 |
400N | 1667 5119 8554 | 6759 1156 1636 | 3517 2598 9571 |
1TR | 1904 | 4966 | 1009 |
3TR | 02390 77922 21454 56238 52626 53205 53532 | 83982 69176 08056 29710 45718 19143 64764 | 95372 93800 49646 75312 23986 16313 08074 |
10TR | 15442 17891 | 41565 29865 | 15218 85265 |
15TR | 56286 | 76408 | 36444 |
30TR | 12096 | 39521 | 31072 |
2TỶ | 756179 | 293762 | 643774 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung