KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/08/2024
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB8 | 8K2 | ĐL8K2 | |
100N | 39 | 74 | 52 |
200N | 373 | 423 | 450 |
400N | 1730 4951 6905 | 8350 8539 6681 | 0798 0581 2873 |
1TR | 0346 | 7353 | 7635 |
3TR | 94406 69175 47384 87771 07552 16428 36079 | 11343 30273 31971 60412 11240 64706 95467 | 22417 56397 59015 61806 19318 69221 22456 |
10TR | 37429 38755 | 35316 23214 | 52266 58575 |
15TR | 26969 | 46571 | 88500 |
30TR | 39698 | 93356 | 58131 |
2TỶ | 528987 | 828941 | 137859 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 04 | 20 | 45 |
200N | 372 | 073 | 089 |
400N | 6409 3424 8490 | 5288 3391 9707 | 6105 8012 3361 |
1TR | 3286 | 1288 | 5737 |
3TR | 35108 44719 31372 68669 10073 67844 58568 | 11460 53854 86230 17846 92498 31287 21871 | 92768 33344 62187 05344 34869 77371 10557 |
10TR | 19890 61368 | 28962 90873 | 08280 08886 |
15TR | 39719 | 36996 | 71421 |
30TR | 95245 | 58285 | 47839 |
2TỶ | 953077 | 282354 | 830265 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/08/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1236 ngày 11/08/2024
17 18 19 33 35 37
Giá trị Jackpot
15,199,287,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 15,199,287,000 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 988 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 16,585 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/08/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/08/2024 |
7 9 2 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 10-12-19-17-2-5-20-4RG 70580 |
G.Nhất | 85837 |
G.Nhì | 02039 11737 |
G.Ba | 15327 23045 00522 02137 06440 77143 |
G.Tư | 1080 1582 5771 4009 |
G.Năm | 3375 0603 6390 4714 5368 8502 |
G.Sáu | 746 623 946 |
G.Bảy | 41 76 37 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100