KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/08/2024
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K33-T8 | 8B | T8-K2 | |
100N | 16 | 59 | 05 |
200N | 874 | 828 | 421 |
400N | 0821 3632 0813 | 2001 1691 3472 | 6437 8149 5768 |
1TR | 6923 | 7705 | 3225 |
3TR | 00535 16484 36602 93285 66084 76370 89078 | 39901 95762 74075 31264 29393 38178 18022 | 75341 23567 10516 88430 66113 28958 90320 |
10TR | 11423 71405 | 74527 19727 | 05824 03041 |
15TR | 73393 | 60128 | 72076 |
30TR | 69013 | 05451 | 44712 |
2TỶ | 110429 | 810984 | 736378 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 77 | 94 |
200N | 774 | 586 |
400N | 9011 2345 9707 | 7798 7041 0457 |
1TR | 3673 | 6008 |
3TR | 73822 00994 69930 29111 41754 59664 36738 | 94604 38978 68340 16200 87220 05841 49008 |
10TR | 94991 02271 | 21064 35764 |
15TR | 28639 | 80801 |
30TR | 21246 | 75104 |
2TỶ | 878722 | 273421 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/08/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1073 ngày 13/08/2024
09 26 40 44 45 50 27
Giá trị Jackpot 1
37,179,227,550
Giá trị Jackpot 2
3,281,316,750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 37,179,227,550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,281,316,750 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 624 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 13,718 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #454 ngày 13/08/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 136 708 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 544 815 531 456 |
30Tr | 5 |
Giải nhì | 460 286 361 503 134 101 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 271 921 125 989 236 500 992 386 |
4Tr | 19 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 56 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 607 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,441 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 13/08/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 13/08/2024 |
3 9 3 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1-6-3-16-15-8-7-2RK 74922 |
G.Nhất | 34713 |
G.Nhì | 94828 75674 |
G.Ba | 03806 43312 82294 14849 70990 04357 |
G.Tư | 7372 7268 1307 8248 |
G.Năm | 3704 5769 4535 1621 4408 1327 |
G.Sáu | 318 937 121 |
G.Bảy | 58 83 27 67 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100