In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Xổ số Miền Trung hôm nay: 21/11/2024 đã kết thúc!..
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
69
18
83
200N
052
638
085
400N
3799
1592
6659
1845
4015
6893
5064
2307
2749
1TR
8769
3609
3264
3TR
03163
96365
70113
76595
32261
08392
06398
29680
20367
19770
28629
22529
65293
66124
47891
75299
70232
73226
06522
83011
29410
10TR
76730
06161
43512
41576
93166
25040
15TR
80071
33259
18854
30TR
39998
94082
30208
2TỶ
117930
852571
573568
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
99
52
75
200N
472
684
134
400N
1872
3774
5823
0928
7819
4213
3819
8723
3381
1TR
4939
3697
8340
3TR
15905
37853
78117
52266
12062
25893
36146
71928
62039
53326
38894
39969
97184
56321
22221
32703
83734
41172
32794
10686
61371
10TR
46453
01294
67121
71789
17930
66556
15TR
66378
58978
69042
30TR
98407
84189
64274
2TỶ
581627
248567
158626
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
08
95
28
200N
978
276
665
400N
2940
3336
6410
3664
8827
2444
5543
5163
4065
1TR
4264
5757
6736
3TR
02488
39106
94004
89572
75388
12810
31636
76092
04493
65405
85435
67016
22107
70457
80596
75251
46264
85570
75219
01026
38259
10TR
45051
95005
61434
74770
64812
81030
15TR
69888
88628
15477
30TR
06490
32292
34540
2TỶ
806494
574085
092236
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
80
09
23
200N
824
064
849
400N
2903
1285
1710
1846
6328
9722
1784
2659
4441
1TR
8850
4471
9456
3TR
39870
63588
16635
45067
47698
23374
65325
90222
76425
06655
19929
99368
69102
87773
89037
97834
34633
61054
22965
22139
33003
10TR
93173
97902
51734
13667
25107
19981
15TR
54848
09088
76710
30TR
11964
47916
30517
2TỶ
204004
379493
480568
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
05
74
09
200N
031
929
204
400N
6295
0370
5495
6817
3623
1188
9203
7859
3137
1TR
7995
9558
0520
3TR
83563
47268
39487
75966
90454
97945
80008
69759
84083
25564
23857
43313
60680
91892
65655
58660
73209
73428
48251
76576
23444
10TR
98401
16607
33281
56422
64512
80048
15TR
28494
89354
00272
30TR
94133
71884
80337
2TỶ
157145
505484
729702
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
01
36
05
200N
255
779
532
400N
5706
3539
9991
8115
5403
5520
3579
4377
7636
1TR
8686
1580
1265
3TR
80871
41844
70215
17381
83580
89852
15534
18568
27146
92127
15035
95478
62857
80238
38315
26747
24028
68450
50506
62487
33817
10TR
55150
13209
77160
18530
18651
12157
15TR
18491
03804
40627
30TR
52625
70675
61106
2TỶ
314822
791366
178794
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
32
34
01
200N
175
050
257
400N
8778
7355
5064
8234
3180
1952
2533
5642
4895
1TR
0189
3291
4101
3TR
69457
95054
66164
83860
45401
36483
48877
96243
49384
15855
57064
28564
40302
50856
30136
66410
79166
44820
77833
75210
27648
10TR
16874
26723
34481
41596
26455
73172
15TR
14942
61100
22600
30TR
84659
73907
87853
2TỶ
311461
289636
472062
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL