In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Xổ số Miền Trung hôm nay: 21/11/2024 đã kết thúc!..
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
80
34
77
200N
379
866
500
400N
1960
8963
8358
6291
4304
9178
2612
4454
3744
1TR
5402
7197
3323
3TR
30592
55683
77892
92508
93130
25517
76672
05339
56523
60407
48890
85551
25558
68415
05455
48090
64276
39673
80896
87251
30017
10TR
74946
41296
29808
72494
47604
38303
15TR
75993
39941
99440
30TR
70721
93366
33585
2TỶ
298865
370192
610446
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
20
05
73
200N
386
319
821
400N
1835
6525
9051
5171
8005
9383
4549
9312
6725
1TR
7224
1686
5277
3TR
38306
97120
92113
42178
59119
76904
95620
86572
71095
56390
72192
32936
91894
54426
43217
14798
94065
73333
87279
15757
82235
10TR
85011
89262
49366
80271
28639
36585
15TR
79817
18623
88629
30TR
19154
94577
85147
2TỶ
654719
272973
064540
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
71
29
52
200N
576
047
314
400N
1433
6001
6879
6271
5994
1644
9206
7289
9649
1TR
5000
1298
0768
3TR
97741
99973
49582
67091
92143
03877
06257
34237
48646
48161
31592
19489
20183
92284
29946
08219
30373
52913
92634
46278
26913
10TR
65624
55394
12953
35723
13299
71322
15TR
77601
22728
38491
30TR
50170
20295
97281
2TỶ
586782
367590
933246
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
25
51
61
200N
637
860
648
400N
0678
6719
0599
2563
5129
8744
4595
2732
2461
1TR
4977
3844
6762
3TR
23787
70931
06224
59258
87849
17782
24613
34070
40040
72649
61622
68832
50071
19974
46135
28082
76757
31415
21267
64991
23976
10TR
40603
00203
97440
57798
35943
54882
15TR
43959
24188
42790
30TR
43986
31252
91795
2TỶ
079588
458760
965350
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
68
68
48
200N
756
211
742
400N
7841
2695
2573
0487
8575
2465
8590
7705
6803
1TR
1313
7941
5790
3TR
21026
65766
40661
98673
82933
66896
25443
65763
32264
51706
07332
82940
06267
54808
30521
75389
13571
13069
96780
16265
83523
10TR
31128
28989
08515
40700
56921
89637
15TR
18818
00450
80813
30TR
41916
47846
53631
2TỶ
908085
158005
725785
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
03
92
97
200N
865
026
147
400N
6439
5926
1088
4941
7304
9950
3524
2588
1322
1TR
0548
8033
3157
3TR
53705
29150
39931
91609
25097
06601
84199
97543
97160
39984
65523
43871
89400
25537
05676
01056
98298
53077
58186
47030
89736
10TR
73536
11081
73985
86652
03357
74353
15TR
95895
38408
29324
30TR
50561
59119
01672
2TỶ
402055
698911
514214
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
62
03
50
200N
321
217
878
400N
6824
8142
3205
9199
8789
1054
1234
7611
1875
1TR
9575
3598
8764
3TR
16818
56381
77601
24348
65655
50117
84052
88248
13875
16653
11259
45415
87866
08649
42022
89440
72258
11004
54322
06507
19054
10TR
52263
16516
10711
11277
36184
48839
15TR
70678
56877
34556
30TR
96621
82343
02291
2TỶ
563819
326890
667402
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL