Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 80 | 34 | 77 |
200N | 379 | 866 | 500 |
400N | 1960 8963 8358 | 6291 4304 9178 | 2612 4454 3744 |
1TR | 5402 | 7197 | 3323 |
3TR | 30592 55683 77892 92508 93130 25517 76672 | 05339 56523 60407 48890 85551 25558 68415 | 05455 48090 64276 39673 80896 87251 30017 |
10TR | 74946 41296 | 29808 72494 | 47604 38303 |
15TR | 75993 | 39941 | 99440 |
30TR | 70721 | 93366 | 33585 |
2TỶ | 298865 | 370192 | 610446 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 20 | 05 | 73 |
200N | 386 | 319 | 821 |
400N | 1835 6525 9051 | 5171 8005 9383 | 4549 9312 6725 |
1TR | 7224 | 1686 | 5277 |
3TR | 38306 97120 92113 42178 59119 76904 95620 | 86572 71095 56390 72192 32936 91894 54426 | 43217 14798 94065 73333 87279 15757 82235 |
10TR | 85011 89262 | 49366 80271 | 28639 36585 |
15TR | 79817 | 18623 | 88629 |
30TR | 19154 | 94577 | 85147 |
2TỶ | 654719 | 272973 | 064540 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 71 | 29 | 52 |
200N | 576 | 047 | 314 |
400N | 1433 6001 6879 | 6271 5994 1644 | 9206 7289 9649 |
1TR | 5000 | 1298 | 0768 |
3TR | 97741 99973 49582 67091 92143 03877 06257 | 34237 48646 48161 31592 19489 20183 92284 | 29946 08219 30373 52913 92634 46278 26913 |
10TR | 65624 55394 | 12953 35723 | 13299 71322 |
15TR | 77601 | 22728 | 38491 |
30TR | 50170 | 20295 | 97281 |
2TỶ | 586782 | 367590 | 933246 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 25 | 51 | 61 |
200N | 637 | 860 | 648 |
400N | 0678 6719 0599 | 2563 5129 8744 | 4595 2732 2461 |
1TR | 4977 | 3844 | 6762 |
3TR | 23787 70931 06224 59258 87849 17782 24613 | 34070 40040 72649 61622 68832 50071 19974 | 46135 28082 76757 31415 21267 64991 23976 |
10TR | 40603 00203 | 97440 57798 | 35943 54882 |
15TR | 43959 | 24188 | 42790 |
30TR | 43986 | 31252 | 91795 |
2TỶ | 079588 | 458760 | 965350 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 68 | 68 | 48 |
200N | 756 | 211 | 742 |
400N | 7841 2695 2573 | 0487 8575 2465 | 8590 7705 6803 |
1TR | 1313 | 7941 | 5790 |
3TR | 21026 65766 40661 98673 82933 66896 25443 | 65763 32264 51706 07332 82940 06267 54808 | 30521 75389 13571 13069 96780 16265 83523 |
10TR | 31128 28989 | 08515 40700 | 56921 89637 |
15TR | 18818 | 00450 | 80813 |
30TR | 41916 | 47846 | 53631 |
2TỶ | 908085 | 158005 | 725785 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 03 | 92 | 97 |
200N | 865 | 026 | 147 |
400N | 6439 5926 1088 | 4941 7304 9950 | 3524 2588 1322 |
1TR | 0548 | 8033 | 3157 |
3TR | 53705 29150 39931 91609 25097 06601 84199 | 97543 97160 39984 65523 43871 89400 25537 | 05676 01056 98298 53077 58186 47030 89736 |
10TR | 73536 11081 | 73985 86652 | 03357 74353 |
15TR | 95895 | 38408 | 29324 |
30TR | 50561 | 59119 | 01672 |
2TỶ | 402055 | 698911 | 514214 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 62 | 03 | 50 |
200N | 321 | 217 | 878 |
400N | 6824 8142 3205 | 9199 8789 1054 | 1234 7611 1875 |
1TR | 9575 | 3598 | 8764 |
3TR | 16818 56381 77601 24348 65655 50117 84052 | 88248 13875 16653 11259 45415 87866 08649 | 42022 89440 72258 11004 54322 06507 19054 |
10TR | 52263 16516 | 10711 11277 | 36184 48839 |
15TR | 70678 | 56877 | 34556 |
30TR | 96621 | 82343 | 02291 |
2TỶ | 563819 | 326890 | 667402 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung