KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/11/2024
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL46 | 11K46 | 33TV46 | |
100N | 95 | 01 | 63 |
200N | 478 | 831 | 612 |
400N | 7847 2195 0304 | 6021 8089 1718 | 0797 2613 5531 |
1TR | 2380 | 0325 | 4407 |
3TR | 11191 09065 84141 29082 96917 72550 25061 | 87745 73627 37130 93842 31775 69527 89169 | 13464 35082 17364 27077 79996 49427 30594 |
10TR | 12603 19316 | 89271 58200 | 69950 68951 |
15TR | 95153 | 42002 | 42961 |
30TR | 62384 | 89254 | 25890 |
2TỶ | 305220 | 332825 | 084786 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 30 | 86 |
200N | 732 | 893 |
400N | 1224 3456 2095 | 2765 8606 6158 |
1TR | 6768 | 6130 |
3TR | 93501 22475 98821 04574 65491 08127 25397 | 98614 23776 16678 16484 73483 46987 05000 |
10TR | 36393 14185 | 56762 05793 |
15TR | 63026 | 17699 |
30TR | 87964 | 99546 |
2TỶ | 740576 | 113054 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/11/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1277 ngày 15/11/2024
08 13 31 36 37 40
Giá trị Jackpot
45,581,631,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 45,581,631,000 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,613 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 28,419 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #848 ngày 15/11/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 29 |
529 723 |
Đặc biệt 1Tỷ: 1 |
Giải nhất 350K: 72 |
119 365 319 934 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 70 |
936 031 583 675 155 959 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 170 |
498 123 402 189 639 447 280 363 |
Giải ba 5Tr: 10 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 37 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 420 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,812 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/11/2024 |
3 6 0 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11-6-19-13-2-1-18-16VX 60131 |
G.Nhất | 13158 |
G.Nhì | 91303 40613 |
G.Ba | 30017 16566 75778 27072 81826 35039 |
G.Tư | 3894 0620 6314 7306 |
G.Năm | 9832 1056 6560 6174 5253 1397 |
G.Sáu | 012 888 114 |
G.Bảy | 43 08 27 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100