KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/11/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/11/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/11/2024 |
2 5 4 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12-11-4-2-16-17-18-13VY 60592 |
G.Nhất | 73990 |
G.Nhì | 01369 75966 |
G.Ba | 58737 07414 73568 38822 20719 58178 |
G.Tư | 7336 1092 6757 0182 |
G.Năm | 5103 6589 9775 5986 6056 2329 |
G.Sáu | 211 574 877 |
G.Bảy | 82 14 07 47 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/11/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/11/2024 |
3 6 0 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11-6-19-13-2-1-18-16VX 60131 |
G.Nhất | 13158 |
G.Nhì | 91303 40613 |
G.Ba | 30017 16566 75778 27072 81826 35039 |
G.Tư | 3894 0620 6314 7306 |
G.Năm | 9832 1056 6560 6174 5253 1397 |
G.Sáu | 012 888 114 |
G.Bảy | 43 08 27 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/11/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/11/2024 |
0 5 7 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13-4-12-7-5-1-10-8VU 66780 |
G.Nhất | 39213 |
G.Nhì | 65112 46159 |
G.Ba | 46895 25841 94084 44601 45201 24412 |
G.Tư | 1460 0639 0856 3028 |
G.Năm | 3772 3545 9102 2572 9215 9602 |
G.Sáu | 486 811 326 |
G.Bảy | 74 78 71 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/11/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/11/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 13/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/11/2024 |
4 7 3 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 16-10-4-11-5-2-9-7VT 28576 |
G.Nhất | 07587 |
G.Nhì | 13676 99903 |
G.Ba | 11653 38040 17098 93883 46725 33662 |
G.Tư | 4512 8141 2164 7526 |
G.Năm | 8713 3875 4317 8181 1803 1116 |
G.Sáu | 661 726 981 |
G.Bảy | 01 11 77 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/11/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/11/2024 |
5 8 9 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 6-10-9-2-5-16-13-4VS 93196 |
G.Nhất | 91720 |
G.Nhì | 27396 57060 |
G.Ba | 22020 52908 66855 83312 59616 58583 |
G.Tư | 8415 4079 5260 1164 |
G.Năm | 4759 0634 5926 2666 1978 6602 |
G.Sáu | 809 699 248 |
G.Bảy | 62 79 23 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/11/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/11/2024 |
5 9 0 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1-16-5-12-6-11-7-17VR 17108 |
G.Nhất | 36646 |
G.Nhì | 87682 98031 |
G.Ba | 15858 24909 18319 79055 05985 52952 |
G.Tư | 0162 9111 3604 5610 |
G.Năm | 7716 2375 4361 6420 5363 1023 |
G.Sáu | 798 841 906 |
G.Bảy | 53 59 35 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/11/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/11/2024 |
7 3 6 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 4-3-2-11-14-8-19-18VQ 40167 |
G.Nhất | 34422 |
G.Nhì | 33362 74573 |
G.Ba | 61600 33250 49172 86482 08409 80719 |
G.Tư | 0335 2590 9483 1087 |
G.Năm | 5292 7349 9600 6655 9606 0599 |
G.Sáu | 076 607 782 |
G.Bảy | 36 99 26 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep