In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 05/10/2023

Còn 08:10:24 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB 15-10-4-19-8-2-9-16ZG
88733
G.Nhất
73302
G.Nhì
24201
85392
G.Ba
28893
61757
56710
03791
06431
62727
G.Tư
8037
6603
9356
3574
G.Năm
5156
1747
7121
1657
2110
3407
G.Sáu
487
227
763
G.Bảy
79
14
25
44

Hà Nội - 05/10/23

0123456789
6710
2110
4201
3791
6431
7121
3302
5392
8893
6603
763
8733
3574
14
44
25
9356
5156
1757
2727
8037
1747
1657
3407
487
227
79
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K1
100N
61
200N
040
400N
1488
7863
0710
1TR
7619
3TR
87379
48741
73743
14058
07642
98224
53060
10TR
97496
59195
15TR
61531
30TR
50284
2TỶ
226122

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 05/10/23

0558
119 10 660 63 61
222 24 779
331 884 88
441 43 42 40 996 95

Tây Ninh - 05/10/23

0123456789
040
0710
3060
61
8741
1531
7642
6122
7863
3743
8224
0284
9195
7496
1488
4058
7619
7379
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG10K1
100N
57
200N
322
400N
8743
6695
5982
1TR
1402
3TR
12071
05432
31706
53922
67190
22617
93222
10TR
00714
44805
15TR
14971
30TR
23814
2TỶ
185714

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 05/10/23

005 06 02 557
114 14 14 17 6
222 22 22 771 71
332 882
443 990 95

An Giang - 05/10/23

0123456789
7190
2071
4971
322
5982
1402
5432
3922
3222
8743
0714
3814
5714
6695
4805
1706
57
2617
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 10K1
100N
51
200N
663
400N
1966
7494
1834
1TR
8215
3TR
20758
09338
29254
20193
11177
40200
02117
10TR
42682
28558
15TR
73710
30TR
73287
2TỶ
378042

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 05/10/23

000 558 58 54 51
110 17 15 666 63
2777
338 34 887 82
442 993 94

Bình Thuận - 05/10/23

0123456789
0200
3710
51
2682
8042
663
0193
7494
1834
9254
8215
1966
1177
2117
3287
0758
9338
8558
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
75
200N
104
400N
1110
8520
2337
1TR
8924
3TR
16462
70830
20751
59357
08450
01784
46382
10TR
74532
29387
15TR
03387
30TR
68907
2TỶ
591234

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 05/10/23

007 04 551 57 50
110 662
224 20 775
334 32 30 37 887 87 84 82
49

Bình Định - 05/10/23

0123456789
1110
8520
0830
8450
0751
6462
6382
4532
104
8924
1784
1234
75
2337
9357
9387
3387
8907
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
94
200N
672
400N
5131
9634
1635
1TR
7192
3TR
51692
52495
19618
50219
59907
74006
75786
10TR
21934
01456
15TR
12282
30TR
69468
2TỶ
671010

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 05/10/23

007 06 556
110 18 19 668
2772
334 31 34 35 882 86
4992 95 92 94

Quảng Bình - 05/10/23

0123456789
1010
5131
672
7192
1692
2282
94
9634
1934
1635
2495
4006
5786
1456
9907
9618
9468
0219
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
95
200N
396
400N
1856
1826
5189
1TR
4277
3TR
53341
33407
16114
95973
17150
08882
03330
10TR
13343
76945
15TR
47223
30TR
24619
2TỶ
661493

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/10/23

007 550 56
119 14 6
223 26 773 77
330 882 89
443 45 41 993 96 95

Quảng Trị - 05/10/23

0123456789
7150
3330
3341
8882
5973
3343
7223
1493
6114
95
6945
396
1856
1826
4277
3407
5189
4619

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL