In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/11/2020

Còn 00:57:16 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB 12SE-13SE-10SE-11SE-15SE-14SE
17017
G.Nhất
78604
G.Nhì
97067
81162
G.Ba
75437
12434
96805
76307
13498
34963
G.Tư
1088
0920
9416
2876
G.Năm
9805
9796
7464
2973
4191
0535
G.Sáu
758
095
341
G.Bảy
58
86
92
97

Hà Nội - 19/11/20

0123456789
0920
4191
341
1162
92
4963
2973
8604
2434
7464
6805
9805
0535
095
9416
2876
9796
86
7067
5437
6307
97
7017
3498
1088
758
58
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 11K3
100N
39
200N
812
400N
7872
6831
8017
1TR
7866
3TR
36568
94157
67907
31038
59176
62242
24553
10TR
39827
38239
15TR
66616
30TR
64692
2TỶ
768436

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/11/20

007 557 53
116 17 12 668 66
227 776 72
336 39 38 31 39 8
442 992

Tây Ninh - 19/11/20

0123456789
6831
812
7872
2242
4692
4553
7866
9176
6616
8436
8017
4157
7907
9827
6568
1038
39
8239
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG11K3
100N
12
200N
269
400N
2541
8479
6230
1TR
8514
3TR
62190
04315
82672
51240
93801
08868
96752
10TR
52069
53871
15TR
36340
30TR
29547
2TỶ
986200

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 19/11/20

000 01 552
115 14 12 669 68 69
2771 72 79
330 8
447 40 40 41 990

An Giang - 19/11/20

0123456789
6230
2190
1240
6340
6200
2541
3801
3871
12
2672
6752
8514
4315
9547
8868
269
8479
2069
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 11K3
100N
09
200N
863
400N
8454
7166
6955
1TR
4542
3TR
32159
99673
71788
35886
80484
44241
82289
10TR
45915
29607
15TR
37469
30TR
00793
2TỶ
765131

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 19/11/20

007 09 559 54 55
115 669 66 63
2773
331 888 86 84 89
441 42 993

Bình Thuận - 19/11/20

0123456789
4241
5131
4542
863
9673
0793
8454
0484
6955
5915
7166
5886
9607
1788
09
2159
2289
7469
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
06
200N
305
400N
2743
6790
5843
1TR
3934
3TR
11639
06664
15110
46515
02046
35431
45310
10TR
59274
89004
15TR
60773
30TR
42649
2TỶ
750785

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 19/11/20

004 05 06 5
110 15 10 664
2773 74
339 31 34 885
449 46 43 43 990

Bình Định - 19/11/20

0123456789
6790
5110
5310
5431
2743
5843
0773
3934
6664
9274
9004
305
6515
0785
06
2046
1639
2649
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
38
200N
401
400N
9395
0470
6905
1TR
8448
3TR
73281
83780
31699
98192
81014
45082
39410
10TR
24255
64828
15TR
33082
30TR
15244
2TỶ
907388

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 19/11/20

005 01 555
114 10 6
228 770
338 888 82 81 80 82
444 48 999 92 95

Quảng Bình - 19/11/20

0123456789
0470
3780
9410
401
3281
8192
5082
3082
1014
5244
9395
6905
4255
38
8448
4828
7388
1699
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
12
200N
916
400N
2754
8606
5985
1TR
6036
3TR
38741
81933
81115
54151
88171
39748
20222
10TR
46891
48334
15TR
88192
30TR
59141
2TỶ
070765

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/11/20

006 551 54
115 16 12 665
222 771
334 33 36 885
441 41 48 992 91

Quảng Trị - 19/11/20

0123456789
8741
4151
8171
6891
9141
12
0222
8192
1933
2754
8334
5985
1115
0765
916
8606
6036
9748

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL