In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Xổ số Tây Ninh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 23/05/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 12K4
100N
21
200N
654
400N
9698
8754
0515
1TR
8844
3TR
54970
42792
23951
47459
05427
37859
99474
10TR
81201
10322
15TR
17328
30TR
70174
2TỶ
870249

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 24/12/20

001 551 59 59 54 54
115 6
228 22 27 21 774 70 74
38
449 44 992 98

Tây Ninh - 24/12/20

0123456789
4970
21
3951
1201
2792
0322
654
8754
8844
9474
0174
0515
5427
9698
7328
7459
7859
0249
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 12K3
100N
48
200N
472
400N
6515
9302
8273
1TR
5785
3TR
08109
64167
81579
14581
32837
49451
94825
10TR
17076
48524
15TR
85101
30TR
30601
2TỶ
747987

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/12/20

001 01 09 02 551
115 667
224 25 776 79 73 72
337 887 81 85
448 9

Tây Ninh - 17/12/20

0123456789
4581
9451
5101
0601
472
9302
8273
8524
6515
5785
4825
7076
4167
2837
7987
48
8109
1579
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 12K2
100N
70
200N
902
400N
0808
9434
5630
1TR
5894
3TR
05708
52243
79021
21783
89805
60018
25143
10TR
84036
59380
15TR
74587
30TR
56452
2TỶ
100435

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/12/20

008 05 08 02 552
118 6
221 770
335 36 34 30 887 80 83
443 43 994

Tây Ninh - 10/12/20

0123456789
70
5630
9380
9021
902
6452
2243
1783
5143
9434
5894
9805
0435
4036
4587
0808
5708
0018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 12K1
100N
91
200N
540
400N
3045
9485
3570
1TR
9984
3TR
08429
08343
57300
81618
66523
18123
18242
10TR
33251
82463
15TR
40995
30TR
27537
2TỶ
546922

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 03/12/20

000 551
118 663
222 29 23 23 770
337 884 85
443 42 45 40 995 91

Tây Ninh - 03/12/20

0123456789
540
3570
7300
91
3251
8242
6922
8343
6523
8123
2463
9984
3045
9485
0995
7537
1618
8429
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 11K4
100N
08
200N
337
400N
8457
0282
3171
1TR
9715
3TR
32083
63663
35031
49704
41452
12951
74840
10TR
35826
25016
15TR
45340
30TR
28825
2TỶ
663755

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 26/11/20

004 08 555 52 51 57
116 15 663
225 26 771
331 37 883 82
440 40 9

Tây Ninh - 26/11/20

0123456789
4840
5340
3171
5031
2951
0282
1452
2083
3663
9704
9715
8825
3755
5826
5016
337
8457
08
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 11K3
100N
39
200N
812
400N
7872
6831
8017
1TR
7866
3TR
36568
94157
67907
31038
59176
62242
24553
10TR
39827
38239
15TR
66616
30TR
64692
2TỶ
768436

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/11/20

007 557 53
116 17 12 668 66
227 776 72
336 39 38 31 39 8
442 992

Tây Ninh - 19/11/20

0123456789
6831
812
7872
2242
4692
4553
7866
9176
6616
8436
8017
4157
7907
9827
6568
1038
39
8239
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 11K2
100N
93
200N
538
400N
1964
2261
3475
1TR
2302
3TR
37662
04634
66602
32538
39033
43814
49936
10TR
20391
00064
15TR
95955
30TR
65449
2TỶ
268317

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 12/11/20

002 02 555
117 14 664 62 64 61
2775
334 38 33 36 38 8
449 991 93

Tây Ninh - 12/11/20

0123456789
2261
0391
2302
7662
6602
93
9033
1964
4634
3814
0064
3475
5955
9936
8317
538
2538
5449

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL