In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 26/11/2020

Còn 06:10:04 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB 1TX-14TX-6TX-5TX-7TX-13TX
23071
G.Nhất
41054
G.Nhì
69286
72458
G.Ba
54715
16612
09642
81763
96256
02308
G.Tư
5875
2896
3488
8846
G.Năm
9545
3692
0288
4083
6670
2462
G.Sáu
114
092
760
G.Bảy
56
66
44
08

Hà Nội - 26/11/20

0123456789
6670
760
3071
6612
9642
3692
2462
092
1763
4083
1054
114
44
4715
5875
9545
9286
6256
2896
8846
56
66
2458
2308
3488
0288
08
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 11K4
100N
08
200N
337
400N
8457
0282
3171
1TR
9715
3TR
32083
63663
35031
49704
41452
12951
74840
10TR
35826
25016
15TR
45340
30TR
28825
2TỶ
663755

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 26/11/20

004 08 555 52 51 57
116 15 663
225 26 771
331 37 883 82
440 40 9

Tây Ninh - 26/11/20

0123456789
4840
5340
3171
5031
2951
0282
1452
2083
3663
9704
9715
8825
3755
5826
5016
337
8457
08
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG11K4
100N
29
200N
643
400N
8333
6990
2548
1TR
4303
3TR
97474
51300
77107
65795
34906
32270
41914
10TR
83501
00593
15TR
66667
30TR
03135
2TỶ
812852

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 26/11/20

001 00 07 06 03 552
114 667
229 774 70
335 33 8
448 43 993 95 90

An Giang - 26/11/20

0123456789
6990
1300
2270
3501
2852
643
8333
4303
0593
7474
1914
5795
3135
4906
7107
6667
2548
29
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 11K4
100N
65
200N
279
400N
8703
6879
0814
1TR
5487
3TR
75669
95104
85217
84170
17927
37775
07216
10TR
22926
36972
15TR
67946
30TR
49342
2TỶ
800244

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 26/11/20

004 03 5
117 16 14 669 65
226 27 772 70 75 79 79
3887
444 42 46 9

Bình Thuận - 26/11/20

0123456789
4170
6972
9342
8703
0814
5104
0244
65
7775
7216
2926
7946
5487
5217
7927
279
6879
5669
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
03
200N
289
400N
7980
1537
8225
1TR
8438
3TR
03702
76924
65226
65360
91736
15606
51916
10TR
15243
22080
15TR
10772
30TR
66379
2TỶ
348962

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 26/11/20

002 06 03 5
116 662 60
224 26 25 779 72
336 38 37 880 80 89
443 9

Bình Định - 26/11/20

0123456789
7980
5360
2080
3702
0772
8962
03
5243
6924
8225
5226
1736
5606
1916
1537
8438
289
6379
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
11
200N
345
400N
0245
8169
1705
1TR
7251
3TR
36586
51328
49853
77152
33097
14955
72029
10TR
85468
27340
15TR
88237
30TR
70677
2TỶ
315853

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 26/11/20

005 553 53 52 55 51
111 668 69
228 29 777
337 886
440 45 45 997

Quảng Bình - 26/11/20

0123456789
7340
11
7251
7152
9853
5853
345
0245
1705
4955
6586
3097
8237
0677
1328
5468
8169
2029
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
22
200N
249
400N
7672
5512
5721
1TR
1267
3TR
04618
50059
37736
11572
67854
11275
78825
10TR
97460
64863
15TR
71400
30TR
56935
2TỶ
846481

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/11/20

000 559 54
118 12 660 63 67
225 21 22 772 75 72
335 36 881
449 9

Quảng Trị - 26/11/20

0123456789
7460
1400
5721
6481
22
7672
5512
1572
4863
7854
1275
8825
6935
7736
1267
4618
249
0059

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL