In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Xổ số Tây Ninh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 07/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 5K3
100N
54
200N
901
400N
7658
5991
7677
1TR
6421
3TR
41996
70073
65116
07819
88987
22731
77722
10TR
82113
81726
15TR
92730
30TR
15283
2TỶ
627275

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/05/24

001 558 54
113 16 19 6
226 22 21 775 73 77
330 31 883 87
4996 91

Tây Ninh - 16/05/24

0123456789
2730
901
5991
6421
2731
7722
0073
2113
5283
54
7275
1996
5116
1726
7677
8987
7658
7819
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 5K2
100N
62
200N
305
400N
9233
6681
6508
1TR
7808
3TR
71773
13945
46503
45694
89312
34515
88910
10TR
99316
68813
15TR
49941
30TR
77216
2TỶ
737385

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 09/05/24

003 08 08 05 5
116 16 13 12 15 10 662
2773
333 885 81
441 45 994

Tây Ninh - 09/05/24

0123456789
8910
6681
9941
62
9312
9233
1773
6503
8813
5694
305
3945
4515
7385
9316
7216
6508
7808
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 5K1
100N
90
200N
048
400N
2692
9882
0523
1TR
2298
3TR
16124
76301
13902
46254
51079
11020
49200
10TR
46013
54945
15TR
82093
30TR
91469
2TỶ
459151

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 02/05/24

001 02 00 551 54
113 669
224 20 23 779
3882
445 48 993 98 92 90

Tây Ninh - 02/05/24

0123456789
90
1020
9200
6301
9151
2692
9882
3902
0523
6013
2093
6124
6254
4945
048
2298
1079
1469
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 4K4
100N
75
200N
080
400N
2748
4646
0861
1TR
6719
3TR
10396
31724
39329
18240
91204
99859
47458
10TR
63737
60896
15TR
00661
30TR
02658
2TỶ
766312

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/04/24

004 558 59 58
112 19 661 61
224 29 775
337 880
440 48 46 996 96

Tây Ninh - 25/04/24

0123456789
080
8240
0861
0661
6312
1724
1204
75
4646
0396
0896
3737
2748
7458
2658
6719
9329
9859
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 4K3
100N
48
200N
988
400N
9531
9509
5632
1TR
2116
3TR
94284
82524
78289
51188
12652
83556
25800
10TR
57263
99978
15TR
68799
30TR
59420
2TỶ
775821

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/04/24

000 09 552 56
116 663
221 20 24 778
331 32 884 89 88 88
448 999

Tây Ninh - 18/04/24

0123456789
5800
9420
9531
5821
5632
2652
7263
4284
2524
2116
3556
48
988
1188
9978
9509
8289
8799
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 4K2
100N
41
200N
673
400N
8907
2361
3430
1TR
9415
3TR
87166
66017
76128
33577
57596
41936
77316
10TR
78394
52178
15TR
38917
30TR
54600
2TỶ
281284

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/04/24

000 07 5
117 17 16 15 666 61
228 778 77 73
336 30 884
441 994 96

Tây Ninh - 11/04/24

0123456789
3430
4600
41
2361
673
8394
1284
9415
7166
7596
1936
7316
8907
6017
3577
8917
6128
2178
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 4K1
100N
78
200N
055
400N
6342
9634
1151
1TR
9195
3TR
86420
45945
09929
29661
96917
73192
98851
10TR
04512
21592
15TR
78501
30TR
93653
2TỶ
503415

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/04/24

001 553 51 51 55
115 12 17 661
220 29 778
334 8
445 42 992 92 95

Tây Ninh - 04/04/24

0123456789
6420
1151
9661
8851
8501
6342
3192
4512
1592
3653
9634
055
9195
5945
3415
6917
78
9929

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL