In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Xổ số Tiền Giang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 28/04/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
Chủ nhật Loại vé: TGB2
100N
94
200N
068
400N
6402
1614
1166
1TR
5566
3TR
43797
81436
62827
38999
49357
41913
07244
10TR
22206
34034
15TR
70061
30TR
95362
2TỶ
361235

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 14/02/21

006 02 557
113 14 662 61 66 66 68
227 7
335 34 36 8
444 997 99 94

Tiền Giang - 14/02/21

0123456789
0061
6402
5362
1913
94
1614
7244
4034
1235
1166
5566
1436
2206
3797
2827
9357
068
8999
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
Chủ nhật Loại vé: TGA2
100N
76
200N
910
400N
4899
4685
3084
1TR
5619
3TR
63536
71867
09017
00163
65738
75656
86360
10TR
11551
79294
15TR
99430
30TR
03579
2TỶ
938000

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 07/02/21

000 551 56
117 19 10 667 63 60
2779 76
330 36 38 885 84
4994 99

Tiền Giang - 07/02/21

0123456789
910
6360
9430
8000
1551
0163
3084
9294
4685
76
3536
5656
1867
9017
5738
4899
5619
3579
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
Chủ nhật Loại vé: TGE1
100N
70
200N
583
400N
2906
7368
9444
1TR
5622
3TR
33498
08639
74796
68799
14301
64590
86563
10TR
44228
01463
15TR
89132
30TR
53081
2TỶ
926044

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 31/01/21

001 06 5
1663 63 68
228 22 770
332 39 881 83
444 44 998 96 99 90

Tiền Giang - 31/01/21

0123456789
70
4590
4301
3081
5622
9132
583
6563
1463
9444
6044
2906
4796
7368
3498
4228
8639
8799
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
Chủ nhật Loại vé: TGD1
100N
48
200N
760
400N
2439
5320
6076
1TR
3074
3TR
34268
33233
56563
29251
25811
53675
97303
10TR
93227
12016
15TR
94036
30TR
30339
2TỶ
919015

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 24/01/21

003 551
115 16 11 668 63 60
227 20 775 74 76
339 36 33 39 8
448 9

Tiền Giang - 24/01/21

0123456789
760
5320
9251
5811
3233
6563
7303
3074
3675
9015
6076
2016
4036
3227
48
4268
2439
0339
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
Chủ nhật Loại vé: TGC1
100N
16
200N
322
400N
9969
3911
4114
1TR
7280
3TR
76932
44016
31386
84419
12864
04408
41985
10TR
81013
25109
15TR
17074
30TR
78646
2TỶ
468007

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 17/01/21

007 09 08 5
113 16 19 11 14 16 664 69
222 774
332 886 85 80
446 9

Tiền Giang - 17/01/21

0123456789
7280
3911
322
6932
1013
4114
2864
7074
1985
16
4016
1386
8646
8007
4408
9969
4419
5109
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
Chủ nhật Loại vé: TGB1
100N
97
200N
388
400N
5208
6336
1291
1TR
5383
3TR
39454
55668
47992
89336
02624
32929
93414
10TR
08753
94426
15TR
58161
30TR
82472
2TỶ
263301

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 10/01/21

001 08 553 54
114 661 68
226 24 29 772
336 36 883 88
4992 91 97

Tiền Giang - 10/01/21

0123456789
1291
8161
3301
7992
2472
5383
8753
9454
2624
3414
6336
9336
4426
97
388
5208
5668
2929
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
Chủ nhật Loại vé: TGA1
100N
97
200N
794
400N
3721
6645
0810
1TR
5129
3TR
02945
11014
73738
64170
40910
61750
41659
10TR
91080
69230
15TR
74754
30TR
30332
2TỶ
025197

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 03/01/21

0554 50 59
114 10 10 6
229 21 770
332 30 38 880
445 45 997 94 97

Tiền Giang - 03/01/21

0123456789
0810
4170
0910
1750
1080
9230
3721
0332
794
1014
4754
6645
2945
97
5197
3738
5129
1659

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL