In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/03/2021

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB 13ZN-4ZN-11ZN-2ZN-5ZN-9ZN
37733
G.Nhất
24313
G.Nhì
59790
11746
G.Ba
29387
50506
22046
42826
01939
96189
G.Tư
0663
8451
6650
1786
G.Năm
3246
6876
2334
9242
8469
9584
G.Sáu
538
324
284
G.Bảy
66
26
17
31

Hà Nội - 18/03/21

0123456789
9790
6650
8451
31
9242
4313
0663
7733
2334
9584
324
284
1746
0506
2046
2826
1786
3246
6876
66
26
9387
17
538
1939
6189
8469
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 3K3
100N
29
200N
083
400N
9688
6420
0542
1TR
1397
3TR
00249
72708
69138
34462
78404
43307
52420
10TR
31147
54118
15TR
52658
30TR
85446
2TỶ
275782

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/03/21

008 04 07 558
118 662
220 20 29 7
338 882 88 83
446 47 49 42 997

Tây Ninh - 18/03/21

0123456789
6420
2420
0542
4462
5782
083
8404
5446
1397
3307
1147
9688
2708
9138
4118
2658
29
0249
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG3K3
100N
65
200N
719
400N
9036
1564
7961
1TR
6262
3TR
53677
58657
75149
51452
24755
26234
63484
10TR
01202
78423
15TR
41652
30TR
54311
2TỶ
707018

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 18/03/21

002 552 57 52 55
118 11 19 662 64 61 65
223 777
334 36 884
449 9

An Giang - 18/03/21

0123456789
7961
4311
6262
1452
1202
1652
8423
1564
6234
3484
65
4755
9036
3677
8657
7018
719
5149
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 3K3
100N
73
200N
337
400N
1128
9844
0449
1TR
4251
3TR
37637
78829
16620
73676
40035
12756
81932
10TR
88043
34835
15TR
68089
30TR
75459
2TỶ
574673

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/03/21

0559 56 51
16
229 20 28 773 76 73
335 37 35 32 37 889
443 44 49 9

Bình Thuận - 18/03/21

0123456789
6620
4251
1932
73
8043
4673
9844
0035
4835
3676
2756
337
7637
1128
0449
8829
8089
5459
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
74
200N
561
400N
9137
0933
5749
1TR
1069
3TR
91203
59865
28316
82561
76969
64836
00919
10TR
27051
47082
15TR
90447
30TR
85005
2TỶ
744377

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 18/03/21

005 03 551
116 19 665 61 69 69 61
2777 74
336 37 33 882
447 49 9

Bình Định - 18/03/21

0123456789
561
2561
7051
7082
0933
1203
74
9865
5005
8316
4836
9137
0447
4377
5749
1069
6969
0919
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
21
200N
363
400N
2295
5674
8650
1TR
4489
3TR
33194
49095
97464
93911
30896
06709
06080
10TR
93619
02643
15TR
72985
30TR
26469
2TỶ
103213

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/03/21

009 550
113 19 11 669 64 63
221 774
3885 80 89
443 994 95 96 95

Quảng Bình - 18/03/21

0123456789
8650
6080
21
3911
363
2643
3213
5674
3194
7464
2295
9095
2985
0896
4489
6709
3619
6469
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
65
200N
315
400N
6366
9565
0874
1TR
6629
3TR
40040
61232
28573
20757
60747
09870
03524
10TR
22274
90365
15TR
30080
30TR
41864
2TỶ
013239

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/03/21

0557
115 664 65 66 65 65
224 29 774 73 70 74
339 32 880
440 47 9

Quảng Trị - 18/03/21

0123456789
0040
9870
0080
1232
8573
0874
3524
2274
1864
65
315
9565
0365
6366
0757
0747
6629
3239

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL