In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Xổ số Quảng Bình mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 28/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
79
200N
268
400N
1762
6376
4110
1TR
8073
3TR
66151
06676
69569
00077
78543
00180
34081
10TR
47563
66619
15TR
71073
30TR
85734
2TỶ
654534

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/11/24

0551
119 10 663 69 62 68
2773 76 77 73 76 79
334 34 880 81
443 9

Quảng Bình - 21/11/24

0123456789
4110
0180
6151
4081
1762
8073
8543
7563
1073
5734
4534
6376
6676
0077
268
79
9569
6619
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
64
200N
506
400N
5961
7257
6988
1TR
0826
3TR
56374
96299
85429
52130
17396
67308
58917
10TR
10736
74458
15TR
67278
30TR
69647
2TỶ
481427

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/11/24

008 06 558 57
117 661 64
227 29 26 778 74
336 30 888
447 999 96

Quảng Bình - 14/11/24

0123456789
2130
5961
64
6374
506
0826
7396
0736
7257
8917
9647
1427
6988
7308
4458
7278
6299
5429
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
85
200N
962
400N
1671
5552
4478
1TR
0406
3TR
52778
47846
05973
29200
67694
75386
19572
10TR
54807
53931
15TR
64205
30TR
01962
2TỶ
255609

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/11/24

009 05 07 00 06 552
1662 62
2778 73 72 71 78
331 886 85
446 994

Quảng Bình - 07/11/24

0123456789
9200
1671
3931
962
5552
9572
1962
5973
7694
85
4205
0406
7846
5386
4807
4478
2778
5609
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
91
200N
996
400N
5812
8072
7897
1TR
8235
3TR
45538
98073
56157
19727
98095
19640
44737
10TR
34668
70577
15TR
19673
30TR
63547
2TỶ
980802

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 31/10/24

002 557
112 668
227 773 77 73 72
338 37 35 8
447 40 995 97 96 91

Quảng Bình - 31/10/24

0123456789
9640
91
5812
8072
0802
8073
9673
8235
8095
996
7897
6157
9727
4737
0577
3547
5538
4668
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
98
200N
248
400N
5024
8773
4562
1TR
3558
3TR
68325
28914
67151
11935
24543
34676
43741
10TR
20322
41816
15TR
54882
30TR
36579
2TỶ
119997

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 24/10/24

0551 58
116 14 662
222 25 24 779 76 73
335 882
443 41 48 997 98

Quảng Bình - 24/10/24

0123456789
7151
3741
4562
0322
4882
8773
4543
5024
8914
8325
1935
4676
1816
9997
98
248
3558
6579
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
20
200N
074
400N
6756
0672
7789
1TR
0534
3TR
80076
43247
07451
39510
31265
98138
78535
10TR
09707
39376
15TR
68702
30TR
58203
2TỶ
283869

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 17/10/24

003 02 07 551 56
110 669 65
220 776 76 72 74
338 35 34 889
447 9

Quảng Bình - 17/10/24

0123456789
20
9510
7451
0672
8702
8203
074
0534
1265
8535
6756
0076
9376
3247
9707
8138
7789
3869
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
20
200N
887
400N
9409
9825
9520
1TR
3275
3TR
28011
70985
84168
58670
71528
31767
20301
10TR
30424
56097
15TR
11122
30TR
73414
2TỶ
052033

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 10/10/24

001 09 5
114 11 668 67
222 24 28 25 20 20 770 75
333 885 87
4997

Quảng Bình - 10/10/24

0123456789
20
9520
8670
8011
0301
1122
2033
0424
3414
9825
3275
0985
887
1767
6097
4168
1528
9409

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL