In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
Thứ sáu Loại vé: 33TV46
100N
63
200N
612
400N
0797
2613
5531
1TR
4407
3TR
13464
35082
17364
27077
79996
49427
30594
10TR
69950
68951
15TR
42961
30TR
25890
2TỶ
084786

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 15/11/24

007 550 51
113 12 661 64 64 63
227 777
331 886 82
4990 96 94 97

Trà Vinh - 15/11/24

0123456789
9950
5890
5531
8951
2961
612
5082
63
2613
3464
7364
0594
9996
4786
0797
4407
7077
9427
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
Thứ sáu Loại vé: 33TV45
100N
98
200N
352
400N
5442
9969
6579
1TR
7567
3TR
27274
25720
64401
63297
33841
27837
92510
10TR
88472
28614
15TR
71701
30TR
60295
2TỶ
165737

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 08/11/24

001 01 552
114 10 667 69
220 772 74 79
337 37 8
441 42 995 97 98

Trà Vinh - 08/11/24

0123456789
5720
2510
4401
3841
1701
352
5442
8472
7274
8614
0295
7567
3297
7837
5737
98
9969
6579
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
Thứ sáu Loại vé: 33TV44
100N
52
200N
488
400N
3956
7766
4343
1TR
4737
3TR
62710
19905
49647
45332
31760
60053
83029
10TR
94399
71197
15TR
61311
30TR
18975
2TỶ
332200

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 01/11/24

000 05 553 56 52
111 10 660 66
229 775
332 37 888
447 43 999 97

Trà Vinh - 01/11/24

0123456789
2710
1760
2200
1311
52
5332
4343
0053
9905
8975
3956
7766
4737
9647
1197
488
3029
4399
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
Thứ sáu Loại vé: 33TV43
100N
51
200N
535
400N
7338
0491
4344
1TR
0472
3TR
39978
08437
14609
47865
48584
89394
13573
10TR
98716
01274
15TR
99807
30TR
20884
2TỶ
169833

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 25/10/24

007 09 551
116 665
2774 78 73 72
333 37 38 35 884 84
444 994 91

Trà Vinh - 25/10/24

0123456789
51
0491
0472
3573
9833
4344
8584
9394
1274
0884
535
7865
8716
8437
9807
7338
9978
4609
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
Thứ sáu Loại vé: 33TV42
100N
87
200N
143
400N
4091
9649
7821
1TR
1974
3TR
24689
55406
91967
26748
15892
73511
30430
10TR
77087
65264
15TR
16762
30TR
52717
2TỶ
534460

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 18/10/24

006 5
117 11 660 62 64 67
221 774
330 887 89 87
448 49 43 992 91

Trà Vinh - 18/10/24

0123456789
0430
4460
4091
7821
3511
5892
6762
143
1974
5264
5406
87
1967
7087
2717
6748
9649
4689
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
Thứ sáu Loại vé: 33TV41
100N
19
200N
902
400N
5168
3469
1133
1TR
5701
3TR
25899
38894
92091
53564
03862
17176
76111
10TR
09724
64851
15TR
34239
30TR
96001
2TỶ
441351

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 11/10/24

001 01 02 551 51
111 19 664 62 68 69
224 776
339 33 8
4999 94 91

Trà Vinh - 11/10/24

0123456789
5701
2091
6111
4851
6001
1351
902
3862
1133
8894
3564
9724
7176
5168
19
3469
5899
4239
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
Thứ sáu Loại vé: 33TV40
100N
36
200N
668
400N
7569
8584
5014
1TR
4634
3TR
51827
86119
75067
09400
05040
17599
00314
10TR
97215
93079
15TR
78882
30TR
33107
2TỶ
325692

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 04/10/24

007 00 5
115 19 14 14 667 69 68
227 779
334 36 882 84
440 992 99

Trà Vinh - 04/10/24

0123456789
9400
5040
8882
5692
8584
5014
4634
0314
7215
36
1827
5067
3107
668
7569
6119
7599
3079

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL