KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/01/2024
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1E2 | S05 | T01K5 | |
100N | 58 | 33 | 62 |
200N | 968 | 369 | 611 |
400N | 9597 7106 9330 | 6589 7286 9298 | 6656 8555 8931 |
1TR | 8620 | 0772 | 4971 |
3TR | 03725 90537 74819 31356 02831 96983 58898 | 04065 15968 93649 47270 10533 14458 73077 | 03148 35314 39145 47890 82679 51291 12425 |
10TR | 18114 80292 | 36217 82434 | 10695 19594 |
15TR | 33927 | 82819 | 40539 |
30TR | 14199 | 66290 | 80256 |
2TỶ | 046413 | 252764 | 271422 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 24 | 63 |
200N | 030 | 122 |
400N | 2335 7262 9184 | 8443 5467 3221 |
1TR | 6551 | 4606 |
3TR | 45694 85342 32996 27496 19273 94056 71712 | 29816 14769 14100 22165 27379 11789 84398 |
10TR | 19872 13877 | 05581 69632 |
15TR | 41171 | 00804 |
30TR | 19967 | 45302 |
2TỶ | 632127 | 651237 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/01/2024
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #724 ngày 29/01/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 27 |
156 885 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 47 |
616 176 143 691 |
Giải nhất 40Tr: 5 |
Giải nhì 210K: 81 |
109 525 688 315 004 782 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 95 |
650 020 794 538 710 769 183 967 |
Giải ba 5Tr: 6 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 51 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 594 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 5,109 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/01/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/01/2024 |
7 1 0 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11-3-17-2-18-15-5-1 FE 75346 |
G.Nhất | 98171 |
G.Nhì | 23541 90743 |
G.Ba | 98189 71152 09412 86414 11035 95289 |
G.Tư | 2771 3474 5314 0609 |
G.Năm | 0912 7238 9154 8750 1011 0265 |
G.Sáu | 156 432 799 |
G.Bảy | 81 83 09 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100