In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 31/01/2024

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
1K5K5T1K5T1
100N
55
90
72
200N
018
496
273
400N
6971
2556
5387
4072
9438
3865
1103
6376
0857
1TR
4300
2218
6414
3TR
91260
17367
58513
95682
61806
51211
83433
35939
41884
85754
74009
37024
27378
00661
45301
10149
48496
75111
70947
53463
42190
10TR
51845
47409
47092
32139
05222
16879
15TR
57446
95356
03676
30TR
04877
34903
76912
2TỶ
922096
029325
753990
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
66
43
200N
408
306
400N
7724
6926
1331
9327
6358
1878
1TR
7454
7986
3TR
54231
01623
63510
98865
48265
60155
24356
07781
03565
03365
69419
13417
53466
72224
10TR
01209
70699
46852
85169
15TR
30384
95209
30TR
94591
17301
2TỶ
459870
878327
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/01/2024

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1154 ngày 31/01/2024
09 11 15 35 38 41
Giá trị Jackpot
19,563,269,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 19,563,269,500
Giải nhất 5 số 26 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,174 300,000
Giải ba 3 số 18,807 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #725 ngày 31/01/2024
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 18
919
310
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 57
288
426
989
946
Giải nhất
40Tr: 1
Giải nhì
210K: 52
193
743
152
447
510
625
Giải nhì
10Tr: 1
Giải ba
100K: 208
783
687
198
211
393
306
456
121
Giải ba
5Tr: 9
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 43
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 468
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,925
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  31/01/2024
7
 
9
9
 
7
9
6
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 31/01/2024
01
29
31
32
33
35
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 31/01/2024
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 9-19-4-20-11-3-14-12 FH
47666
G.Nhất
58427
G.Nhì
64931
25644
G.Ba
03576
08099
93000
05237
32951
82863
G.Tư
3767
5450
1997
6766
G.Năm
1336
0386
7369
1740
4840
8051
G.Sáu
296
125
966
G.Bảy
68
53
82
27
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL