KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/02/2024
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K1 | AG-2K1 | 2K1 | |
100N | 13 | 84 | 48 |
200N | 027 | 048 | 371 |
400N | 4084 3837 2270 | 4835 2934 5092 | 9058 5448 0772 |
1TR | 4487 | 8524 | 3652 |
3TR | 97095 21524 98958 31812 64080 34310 96504 | 28051 93260 62645 86369 56176 59018 03659 | 92056 43180 13839 37739 22470 15171 99405 |
10TR | 70709 79465 | 75967 05272 | 21379 47390 |
15TR | 63253 | 94379 | 18490 |
30TR | 15970 | 13479 | 60233 |
2TỶ | 549159 | 195536 | 398050 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 67 | 25 | 78 |
200N | 225 | 482 | 315 |
400N | 9092 2141 3486 | 0373 8587 5242 | 0371 7934 7628 |
1TR | 1539 | 0628 | 7144 |
3TR | 08950 78654 62449 36693 63905 38139 12592 | 15040 55782 15355 81048 35690 15441 64307 | 96026 70516 97576 06647 41248 70719 43410 |
10TR | 53521 20317 | 53394 42111 | 84046 90781 |
15TR | 47581 | 12754 | 10852 |
30TR | 99299 | 60228 | 35387 |
2TỶ | 348464 | 185911 | 839421 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/02/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #991 ngày 01/02/2024
02 07 10 22 32 40 39
Giá trị Jackpot 1
95,065,337,100
Giá trị Jackpot 2
4,250,521,200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 95,065,337,100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,250,521,200 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,139 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 24,469 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #372 ngày 01/02/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 812 388 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 054 719 255 673 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 723 653 891 184 068 281 |
10Tr | 12 |
Giải ba | 228 257 645 170 122 827 072 657 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 48 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 679 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,542 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/02/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/02/2024 |
4 0 3 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11-19-14-20-16-18-4-9 FK 87444 |
G.Nhất | 41182 |
G.Nhì | 94959 51442 |
G.Ba | 93301 62187 40592 47470 69528 79028 |
G.Tư | 7292 4118 0777 5462 |
G.Năm | 8254 4416 2280 9154 5079 9784 |
G.Sáu | 115 186 944 |
G.Bảy | 32 61 77 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100