KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 03/02/2024
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2A7 | 2K1 | 2K1N24 | K1T2 | |
100N | 07 | 57 | 93 | 88 |
200N | 291 | 122 | 454 | 576 |
400N | 9839 3044 9311 | 6390 0619 7363 | 9220 5968 4125 | 2505 7181 0969 |
1TR | 7640 | 7265 | 4864 | 3871 |
3TR | 35524 37291 09198 72435 31063 49728 59396 | 97088 96388 79310 03293 43435 92070 32246 | 42658 94855 80331 25921 24835 13126 03291 | 76921 43240 41790 41574 63085 73980 85045 |
10TR | 87958 20788 | 44857 30568 | 78156 02480 | 04926 75691 |
15TR | 51424 | 80907 | 01077 | 33768 |
30TR | 68811 | 31596 | 79309 | 26731 |
2TỶ | 582950 | 114920 | 448719 | 168266 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 62 | 99 | 93 |
200N | 124 | 846 | 815 |
400N | 8571 4447 5383 | 7972 8092 7893 | 6131 0138 3884 |
1TR | 0659 | 9471 | 2018 |
3TR | 74421 93003 29095 36268 10157 61900 47199 | 68965 25191 03076 88336 69172 28661 97989 | 78718 56983 77428 37225 45683 28192 97623 |
10TR | 50943 79466 | 32336 87907 | 00723 07049 |
15TR | 93676 | 66317 | 06239 |
30TR | 90893 | 35015 | 94485 |
2TỶ | 952660 | 801841 | 004119 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/02/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #992 ngày 03/02/2024
04 06 07 13 18 26 49
Giá trị Jackpot 1
98,887,965,600
Giá trị Jackpot 2
4,675,257,700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 98,887,965,600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4,675,257,700 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,324 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 27,044 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #373 ngày 03/02/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 394 787 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 353 335 751 170 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 262 280 519 806 030 029 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 297 251 485 060 202 921 758 765 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 42 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 563 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,255 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/02/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 03/02/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/02/2024 |
1 9 6 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 10-7-13-18-4-9-1-12 FM 33389 |
G.Nhất | 80369 |
G.Nhì | 55380 69435 |
G.Ba | 92942 94293 36365 34162 09641 10284 |
G.Tư | 0221 1633 1716 6658 |
G.Năm | 0122 2297 2514 8365 7192 3441 |
G.Sáu | 236 119 442 |
G.Bảy | 12 35 88 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100