In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/02/2022

Còn 04:13:13 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB 15-12-7-5-9-14-2-1SA
23768
G.Nhất
75954
G.Nhì
21719
51338
G.Ba
75589
70894
99539
46559
23153
81926
G.Tư
3767
5645
9723
3995
G.Năm
3924
1418
7303
3767
4399
5092
G.Sáu
838
117
334
G.Bảy
65
33
75
81

Hà Nội - 10/02/22

0123456789
81
5092
3153
9723
7303
33
5954
0894
3924
334
5645
3995
65
75
1926
3767
3767
117
1338
1418
838
3768
1719
5589
9539
6559
4399
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 2K2
100N
69
200N
560
400N
8034
8464
6791
1TR
0922
3TR
09048
63337
61871
38828
18078
07212
31596
10TR
04857
86656
15TR
23236
30TR
27189
2TỶ
569954

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/02/22

0554 57 56
112 664 60 69
228 22 771 78
336 37 34 889
448 996 91

Tây Ninh - 10/02/22

0123456789
560
6791
1871
0922
7212
8034
8464
9954
1596
6656
3236
3337
4857
9048
8828
8078
69
7189
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG2K2
100N
65
200N
090
400N
2067
7831
9498
1TR
0884
3TR
76976
98637
14188
43446
51133
34650
85054
10TR
10144
86872
15TR
29407
30TR
23783
2TỶ
625778

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 10/02/22

007 550 54
1667 65
2778 72 76
337 33 31 883 88 84
444 46 998 90

An Giang - 10/02/22

0123456789
090
4650
7831
6872
1133
3783
0884
5054
0144
65
6976
3446
2067
8637
9407
9498
4188
5778
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 2K2
100N
45
200N
101
400N
3271
6642
1865
1TR
8615
3TR
79700
57765
26473
12916
12010
47212
13019
10TR
18634
54371
15TR
49045
30TR
40552
2TỶ
489415

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 10/02/22

000 01 552
115 16 10 12 19 15 665 65
2771 73 71
334 8
445 42 45 9

Bình Thuận - 10/02/22

0123456789
9700
2010
101
3271
4371
6642
7212
0552
6473
8634
45
1865
8615
7765
9045
9415
2916
3019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
21
200N
500
400N
9366
3453
5402
1TR
0066
3TR
11092
68719
10457
64428
71148
65579
49804
10TR
21841
47091
15TR
60490
30TR
56804
2TỶ
999180

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 10/02/22

004 04 02 00 557 53
119 666 66
228 21 779
3880
441 48 990 91 92

Bình Định - 10/02/22

0123456789
500
0490
9180
21
1841
7091
5402
1092
3453
9804
6804
9366
0066
0457
4428
1148
8719
5579
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
13
200N
451
400N
0803
4797
1015
1TR
2916
3TR
45966
66024
09727
39109
14244
84272
46695
10TR
79541
95866
15TR
64165
30TR
28024
2TỶ
363916

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 10/02/22

009 03 551
116 16 15 13 665 66 66
224 24 27 772
38
441 44 995 97

Quảng Bình - 10/02/22

0123456789
451
9541
4272
13
0803
6024
4244
8024
1015
6695
4165
2916
5966
5866
3916
4797
9727
9109
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
10
200N
704
400N
1858
4757
8114
1TR
3641
3TR
27486
26127
04895
17500
97681
11890
86179
10TR
53890
12749
15TR
79604
30TR
15820
2TỶ
946042

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/02/22

004 00 04 558 57
114 10 6
220 27 779
3886 81
442 49 41 990 95 90

Quảng Trị - 10/02/22

0123456789
10
7500
1890
3890
5820
3641
7681
6042
704
8114
9604
4895
7486
4757
6127
1858
6179
2749

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL