In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/04/2023

Còn 15:11:11 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
www.doisotrung.com.vn
Chủ nhậtThái Bình
ĐB 9-6-11-3-4-12QD
71679
G.Nhất
11948
G.Nhì
89314
26195
G.Ba
31992
01338
97876
72042
28863
33582
G.Tư
6431
1496
3962
2888
G.Năm
4428
9325
3137
9739
8915
0551
G.Sáu
388
551
461
G.Bảy
06
16
53
35

Thái Bình - 23/04/23

0123456789
6431
0551
551
461
1992
2042
3582
3962
8863
53
9314
6195
9325
8915
35
7876
1496
06
16
3137
1948
1338
2888
4428
388
9739
1679
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
Chủ nhật Loại vé: TGD4
100N
74
200N
367
400N
6133
2959
6790
1TR
1993
3TR
85793
99205
27669
32059
46998
94054
74953
10TR
10261
72639
15TR
37152
30TR
27278
2TỶ
945570

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 23/04/23

005 552 59 54 53 59
1661 69 67
2770 78 74
339 33 8
4993 98 93 90

Tiền Giang - 23/04/23

0123456789
6790
5570
0261
7152
6133
1993
5793
4953
74
4054
9205
367
6998
7278
2959
7669
2059
2639
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
Chủ nhật Loại vé: 4K4
100N
92
200N
876
400N
6588
9047
9899
1TR
1029
3TR
39583
58835
11554
96631
86128
10163
39149
10TR
72348
24223
15TR
66889
30TR
16966
2TỶ
038472

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 23/04/23

0554
1666 63
223 28 29 772 76
335 31 889 83 88
448 49 47 999 92

Kiên Giang - 23/04/23

0123456789
6631
92
8472
9583
0163
4223
1554
8835
876
6966
9047
6588
6128
2348
9899
1029
9149
6889
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
Chủ nhật Loại vé: ĐL4K4
100N
54
200N
036
400N
9245
7933
8622
1TR
3024
3TR
52614
11886
41111
02513
69386
37058
88010
10TR
47264
35731
15TR
20929
30TR
03192
2TỶ
227371

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 23/04/23

0558 54
114 11 13 10 664
229 24 22 771
331 33 36 886 86
445 992

Đà Lạt - 23/04/23

0123456789
8010
1111
5731
7371
8622
3192
7933
2513
54
3024
2614
7264
9245
036
1886
9386
7058
0929
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
Chủ nhật Loại vé:
100N
64
200N
384
400N
6705
5345
6216
1TR
1346
3TR
79241
83997
63403
62948
26834
68362
67108
10TR
34944
76599
15TR
87067
30TR
19122
2TỶ
576692

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 23/04/23

003 08 05 5
116 667 62 64
222 7
334 884
444 41 48 46 45 992 99 97

Thừa T. Huế - 23/04/23

0123456789
9241
8362
9122
6692
3403
64
384
6834
4944
6705
5345
6216
1346
3997
7067
2948
7108
6599
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
Chủ nhật Loại vé:
100N
56
200N
454
400N
8224
4202
8434
1TR
6453
3TR
02585
24865
14789
41426
35199
58914
20142
10TR
09731
12920
15TR
29627
30TR
08545
2TỶ
510739

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 23/04/23

002 553 54 56
114 665
227 20 26 24 7
339 31 34 885 89
445 42 999

Khánh Hòa - 23/04/23

0123456789
2920
9731
4202
0142
6453
454
8224
8434
8914
2585
4865
8545
56
1426
9627
4789
5199
0739
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
Chủ nhật Loại vé:
100N
20
200N
347
400N
9587
5926
3446
1TR
1033
3TR
96366
26457
28194
92086
16299
84381
45729
10TR
38577
92049
15TR
31410
30TR
75412
2TỶ
304673

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 23/04/23

0557
112 10 666
229 26 20 773 77
333 886 81 87
449 46 47 994 99

Kon Tum - 23/04/23

0123456789
20
1410
4381
5412
1033
4673
8194
5926
3446
6366
2086
347
9587
6457
8577
6299
5729
2049

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL