In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/10/2022

Còn 08:28:56 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
www.doisotrung.com.vn
Chủ nhậtThái Bình
ĐB 14-7-6-5-9-12FV
12843
G.Nhất
17105
G.Nhì
39019
07823
G.Ba
84315
68555
25647
16084
08591
54488
G.Tư
6546
9861
9809
6677
G.Năm
5359
4191
5365
8620
2515
4762
G.Sáu
860
513
793
G.Bảy
11
31
91
02

Thái Bình - 23/10/22

0123456789
8620
860
8591
9861
4191
11
31
91
4762
02
7823
513
793
2843
6084
7105
4315
8555
5365
2515
6546
5647
6677
4488
9019
9809
5359
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
Chủ nhật Loại vé: TGD10
100N
81
200N
872
400N
0973
1558
3398
1TR
6998
3TR
08886
50305
66928
26218
66176
10101
22063
10TR
88430
31700
15TR
26490
30TR
15436
2TỶ
886836

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 23/10/22

000 05 01 558
118 663
228 776 73 72
336 36 30 886 81
4990 98 98

Tiền Giang - 23/10/22

0123456789
8430
1700
6490
81
0101
872
0973
2063
0305
8886
6176
5436
6836
1558
3398
6998
6928
6218
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
Chủ nhật Loại vé: 10K4
100N
90
200N
078
400N
9951
9556
8758
1TR
8296
3TR
35601
18253
21323
79986
64475
76691
04130
10TR
58742
57029
15TR
00205
30TR
24407
2TỶ
409935

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 23/10/22

007 05 01 553 51 56 58
16
229 23 775 78
335 30 886
442 991 96 90

Kiên Giang - 23/10/22

0123456789
90
4130
9951
5601
6691
8742
8253
1323
4475
0205
9935
9556
8296
9986
4407
078
8758
7029
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
Chủ nhật Loại vé: ĐL10K4
100N
94
200N
441
400N
5511
3531
3402
1TR
6554
3TR
25515
69050
61868
14049
66147
15096
33884
10TR
83778
17182
15TR
01084
30TR
62475
2TỶ
082532

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 23/10/22

002 550 54
115 11 668
2775 78
332 31 884 82 84
449 47 41 996 94

Đà Lạt - 23/10/22

0123456789
9050
441
5511
3531
3402
7182
2532
94
6554
3884
1084
5515
2475
5096
6147
1868
3778
4049
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
Chủ nhật Loại vé:
100N
49
200N
301
400N
2669
4590
2553
1TR
0379
3TR
85384
94880
26818
92869
47053
78682
07476
10TR
26306
20055
15TR
00488
30TR
11716
2TỶ
789185

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 23/10/22

006 01 555 53 53
116 18 669 69
2776 79
3885 88 84 80 82
449 990

Thừa T. Huế - 23/10/22

0123456789
4590
4880
301
8682
2553
7053
5384
0055
9185
7476
6306
1716
6818
0488
49
2669
0379
2869
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
Chủ nhật Loại vé:
100N
86
200N
576
400N
6319
6127
9626
1TR
2116
3TR
98311
21029
95762
44283
30551
77471
82038
10TR
37926
89100
15TR
83579
30TR
37607
2TỶ
752286

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 23/10/22

007 00 551
111 16 19 662
226 29 27 26 779 71 76
338 886 83 86
49

Khánh Hòa - 23/10/22

0123456789
9100
8311
0551
7471
5762
4283
86
576
9626
2116
7926
2286
6127
7607
2038
6319
1029
3579
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
Chủ nhật Loại vé:
100N
15
200N
387
400N
0800
3009
5474
1TR
5155
3TR
16493
68991
61634
32500
74483
69097
04928
10TR
11218
74391
15TR
19241
30TR
82099
2TỶ
271859

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 23/10/22

000 00 09 559 55
118 15 6
228 774
334 883 87
441 999 91 93 91 97

Kon Tum - 23/10/22

0123456789
0800
2500
8991
4391
9241
6493
4483
5474
1634
15
5155
387
9097
4928
1218
3009
2099
1859

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL