In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 28/10/2021

Còn 05:14:01 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB 9MD-3MD-6MD-13MD-11MD-1MD
47069
G.Nhất
95366
G.Nhì
66750
09727
G.Ba
01954
85053
03430
81189
84631
22915
G.Tư
6537
1438
7374
4532
G.Năm
6468
6503
0390
9204
5578
8820
G.Sáu
194
368
612
G.Bảy
20
26
08
31

Hà Nội - 28/10/21

0123456789
6750
3430
0390
8820
20
4631
31
4532
612
5053
6503
1954
7374
9204
194
2915
5366
26
9727
6537
1438
6468
5578
368
08
1189
7069
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K4
100N
74
200N
946
400N
2383
6058
9309
1TR
3798
3TR
12740
10265
45862
73648
48795
22132
81842
10TR
73042
47228
15TR
79078
30TR
57136
2TỶ
396800

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 28/10/21

000 09 558
1665 62
228 778 74
336 32 883
442 40 48 42 46 995 98

Tây Ninh - 28/10/21

0123456789
2740
6800
5862
2132
1842
3042
2383
74
0265
8795
946
7136
6058
3798
3648
7228
9078
9309
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG10K4
100N
68
200N
504
400N
8283
7070
0328
1TR
0000
3TR
36138
75274
38736
03338
65523
39655
97507
10TR
28169
81825
15TR
99129
30TR
99916
2TỶ
481554

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 28/10/21

007 00 04 554 55
116 669 68
229 25 23 28 774 70
338 36 38 883
49

An Giang - 28/10/21

0123456789
7070
0000
8283
5523
504
5274
1554
9655
1825
8736
9916
7507
68
0328
6138
3338
8169
9129
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 10K4
100N
57
200N
497
400N
9211
1730
4692
1TR
3504
3TR
71829
49087
47113
71065
33419
71250
07855
10TR
17875
63398
15TR
42736
30TR
23393
2TỶ
685860

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 28/10/21

004 550 55 57
113 19 11 660 65
229 775
336 30 887
4993 98 92 97

Bình Thuận - 28/10/21

0123456789
1730
1250
5860
9211
4692
7113
3393
3504
1065
7855
7875
2736
57
497
9087
3398
1829
3419
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
30
200N
586
400N
8721
5203
0700
1TR
5945
3TR
50142
54675
55355
99068
15413
31618
15107
10TR
01342
59738
15TR
99029
30TR
66123
2TỶ
225258

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 28/10/21

007 03 00 558 55
113 18 668
223 29 21 775
338 30 886
442 42 45 9

Bình Định - 28/10/21

0123456789
30
0700
8721
0142
1342
5203
5413
6123
5945
4675
5355
586
5107
9068
1618
9738
5258
9029
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
17
200N
892
400N
7661
5948
5370
1TR
2389
3TR
70877
34053
95308
62911
29922
16481
42087
10TR
96211
01331
15TR
62274
30TR
64399
2TỶ
332851

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/10/21

008 551 53
111 11 17 661
222 774 77 70
331 881 87 89
448 999 92

Quảng Bình - 28/10/21

0123456789
5370
7661
2911
6481
6211
1331
2851
892
9922
4053
2274
17
0877
2087
5948
5308
2389
4399
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
86
200N
071
400N
2819
5551
4264
1TR
8810
3TR
92738
34597
14503
66239
93836
74933
30914
10TR
74986
63644
15TR
41410
30TR
85312
2TỶ
911210

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/10/21

003 551
110 12 10 14 10 19 664
2771
338 39 36 33 886 86
444 997

Quảng Trị - 28/10/21

0123456789
8810
1410
1210
071
5551
5312
4503
4933
4264
0914
3644
86
3836
4986
4597
2738
2819
6239

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL