In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Bật/Tắt chế độ Màn Hình Lớn Tự Động bấm Phím F11F10

TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Trung
16/052024
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
56
33
53
200N
356
001
868
400N
5523
8800
4872
4315
6049
7073
9249
8649
5274
1TR
6066
6363
1492
3TR
00875
72944
15426
45424
37476
63152
80669
15651
23472
18971
32059
74188
16948
72413
34502
13226
60662
35486
00492
29885
61608
10TR
79283
03641
98484
00370
61783
14335
15TR
18448
91501
71855
30TR
58606
29794
37910
2TỶ
229333
810920
843919
Đầy đủ2 Số3 Số
Giải 7 Lô: Bình thường2 Số3 Số
Loto Hàng Đơn VịLoto Hàng Chục

Bình Định

0123456789
8800
3641
4872
3152
5523
9283
9333
2944
5424
0875
56
356
6066
5426
7476
8606
8448
0669

Quảng Trị

0123456789
0370
0920
001
5651
8971
1501
3472
33
7073
6363
2413
8484
9794
4315
4188
6948
6049
2059

Quảng Bình

0123456789
7910
1492
4502
0662
0492
53
1783
5274
9885
4335
1855
3226
5486
868
1608
9249
8649
3919
Bình Định
0 00 06 
1
2 23 26 24 
3 33 
4 44 41 48 
5 56 56 52 
6 66 69 
7 72 75 76 
8 83 
9
Quảng Trị
0 01 01 
1 15 13 
2 20 
3 33 
4 49 48 
5 51 59 
6 63 
7 73 72 71 70 
8 88 84 
9 94 
Quảng Bình
0 02 08 
1 10 19 
2 26 
3 35 
4 49 49 
5 53 55 
6 68 62 
7 74 
8 86 85 83 
9 92 92 

Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 16/05/2024

Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

95  ( 14 ngày )
45  ( 11 ngày )
28  ( 7 ngày )
58  ( 7 ngày )
81  ( 7 ngày )
03  ( 6 ngày )
16  ( 5 ngày )
30  ( 5 ngày )
40  ( 5 ngày )
47  ( 5 ngày )
50  ( 5 ngày )
60  ( 5 ngày )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:

95  ( 15 ngày )
39  ( 12 ngày )
43  ( 12 ngày )
45  ( 12 ngày )
65  ( 12 ngày )
92  ( 12 ngày )

Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:

66 ( 5 Ngày ) ( 5 lần )
02 ( 4 Ngày ) ( 4 lần )
52 ( 4 Ngày ) ( 6 lần )
26 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )
53 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
00 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
06 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
15 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
20 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
68 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
75 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
76 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
86 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
13 Lần 4
0 7 Lần 1
11 Lần 2
1 13 Lần 1
15 Lần 3
2 20 Lần 2
10 Lần 1
3 14 Lần 7
11 Lần 4
4 8 Lần 1
16 Lần 3
5 10 Lần 1
11 Lần 0
6 22 Lần 6
17 Lần 4
7 8 Lần 7
14 Lần 1
8 10 Lần 4
8 Lần 2
9 14 Lần 4

XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT - SXMT :

Lịch quay mở thưởng miền Trung:

Thứ 2: Thừa T. Huế (XSTTH), Phú Yên (XSPY)

Thứ 3: Đắk Lắk (XSDLK), Quảng Nam (XSQNM)

Thứ 4: Đà Nẵng (XSDNG), Khánh Hòa (XSKH)

Thứ 5: Bình Định (XSBDI), Quảng Trị (XSQT), Quảng Bình (XSQB)

Thứ 6: Gia Lai (XSGL), Ninh Thuận (XSNT)

Thứ 7: Đà Nẵng (XSDNG), Quảng Ngãi (XSQNG), Đắk Nông (XSDNO)

Chủ Nhật:  Khánh Hòa (XSKH), Kon Tum (XSKT)

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL