KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 20 | 00 |
200N | 286 | 682 |
400N | 9029 2752 6653 | 5479 5582 9976 |
1TR | 3666 | 3127 |
3TR | 61936 97667 86427 50922 31968 47057 56226 | 15214 15989 09343 44446 81217 36222 08386 |
10TR | 51202 34118 | 92375 59315 |
15TR | 97831 | 14039 |
30TR | 99354 | 08006 |
2TỶ | 421752 | 861225 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 89 | 53 |
200N | 838 | 101 |
400N | 5436 9078 2636 | 0696 4911 3293 |
1TR | 2682 | 8793 |
3TR | 15372 85541 13957 13110 23371 62502 44662 | 05325 90626 45067 93999 97499 58141 73736 |
10TR | 19471 44104 | 53518 21677 |
15TR | 35452 | 46185 |
30TR | 87066 | 04371 |
2TỶ | 929509 | 551652 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 97 | 55 |
200N | 354 | 407 |
400N | 1784 1763 5820 | 4297 4184 8988 |
1TR | 1102 | 7379 |
3TR | 35335 94493 05715 65211 49249 05252 01946 | 98980 81357 70272 88941 42974 56165 31277 |
10TR | 15224 19334 | 39837 47361 |
15TR | 29191 | 87666 |
30TR | 65390 | 84587 |
2TỶ | 011632 | 941762 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 23 | 42 | 80 |
200N | 225 | 422 | 500 |
400N | 1667 5119 8554 | 6759 1156 1636 | 3517 2598 9571 |
1TR | 1904 | 4966 | 1009 |
3TR | 02390 77922 21454 56238 52626 53205 53532 | 83982 69176 08056 29710 45718 19143 64764 | 95372 93800 49646 75312 23986 16313 08074 |
10TR | 15442 17891 | 41565 29865 | 15218 85265 |
15TR | 56286 | 76408 | 36444 |
30TR | 12096 | 39521 | 31072 |
2TỶ | 756179 | 293762 | 643774 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 16 | 05 | 50 |
200N | 530 | 391 | 050 |
400N | 3005 0804 3434 | 2222 7260 4696 | 0933 6907 1338 |
1TR | 1484 | 9885 | 8302 |
3TR | 36562 22409 17261 21231 90419 47100 66055 | 42129 24356 63247 18468 06036 16613 55754 | 47260 61719 45636 88884 69092 60015 66053 |
10TR | 07302 87478 | 31787 70402 | 08739 29967 |
15TR | 91940 | 33375 | 07775 |
30TR | 25130 | 02078 | 87716 |
2TỶ | 377478 | 995138 | 796887 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 30 | 68 |
200N | 606 | 183 |
400N | 2250 3579 0272 | 0741 1034 8006 |
1TR | 1064 | 3109 |
3TR | 69193 99773 27652 10699 37629 43936 84432 | 85886 05759 13080 15525 26576 88259 06056 |
10TR | 13160 86203 | 48617 24844 |
15TR | 61433 | 37606 |
30TR | 30685 | 81486 |
2TỶ | 633242 | 835554 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 37 | 96 | 14 |
200N | 833 | 110 | 527 |
400N | 9910 0909 0857 | 2414 7327 1503 | 5404 1700 1800 |
1TR | 3793 | 4986 | 6803 |
3TR | 24812 01274 56360 16754 69700 66163 34906 | 14351 50162 07428 52648 43297 22802 60751 | 12815 16997 12581 53627 67846 92492 23085 |
10TR | 88414 01286 | 61611 65958 | 51368 54267 |
15TR | 23277 | 94889 | 28471 |
30TR | 88904 | 57925 | 90900 |
2TỶ | 051442 | 827848 | 592097 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung