KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/05/2024
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5B7 | 5K2 | 5K2N24 | K2T5 | |
100N | 63 | 96 | 65 | 25 |
200N | 133 | 882 | 330 | 330 |
400N | 6778 9029 0341 | 3878 7988 6237 | 2642 0213 5372 | 2567 4125 9496 |
1TR | 9655 | 9515 | 1005 | 8184 |
3TR | 93664 49006 76322 94256 40581 26258 18239 | 57791 63434 48682 28302 45733 41730 56370 | 04348 79993 35744 63885 03270 87625 25728 | 76238 00214 68249 06951 02661 02277 16242 |
10TR | 38619 25628 | 78859 35507 | 91177 42499 | 88761 77071 |
15TR | 26648 | 58289 | 45481 | 29621 |
30TR | 53134 | 82694 | 23992 | 31196 |
2TỶ | 416236 | 082275 | 490251 | 218726 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 16 | 05 | 50 |
200N | 530 | 391 | 050 |
400N | 3005 0804 3434 | 2222 7260 4696 | 0933 6907 1338 |
1TR | 1484 | 9885 | 8302 |
3TR | 36562 22409 17261 21231 90419 47100 66055 | 42129 24356 63247 18468 06036 16613 55754 | 47260 61719 45636 88884 69092 60015 66053 |
10TR | 07302 87478 | 31787 70402 | 08739 29967 |
15TR | 91940 | 33375 | 07775 |
30TR | 25130 | 02078 | 87716 |
2TỶ | 377478 | 995138 | 796887 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/05/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1033 ngày 11/05/2024
19 23 25 43 46 54 42
Giá trị Jackpot 1
31,730,182,500
Giá trị Jackpot 2
3,192,242,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31,730,182,500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,192,242,500 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 546 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,770 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #414 ngày 11/05/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 407 473 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 726 627 024 275 |
30Tr | 10 |
Giải nhì | 654 132 172 200 337 833 |
10Tr | 30 |
Giải ba | 422 523 380 635 269 965 722 047 |
4Tr | 16 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 107 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 511 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,449 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/05/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 11/05/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/05/2024 |
9 5 2 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9-10-20-6-2-13-14-3LY 98076 |
G.Nhất | 10832 |
G.Nhì | 34069 56100 |
G.Ba | 99345 21382 23746 71599 25382 85169 |
G.Tư | 0930 1587 9302 2080 |
G.Năm | 0506 4079 4286 6281 9650 6402 |
G.Sáu | 526 321 995 |
G.Bảy | 64 52 00 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100