KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/05/2024
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL19 | 05K19 | 33TV19 | |
100N | 81 | 15 | 74 |
200N | 694 | 108 | 101 |
400N | 2012 4405 7969 | 7632 0465 5085 | 2049 6413 3260 |
1TR | 3384 | 5232 | 0897 |
3TR | 41474 43467 98369 08316 49955 04474 11279 | 80529 38130 93197 80980 65274 19372 25201 | 30057 97202 52250 68736 05314 54135 90392 |
10TR | 09246 98156 | 17283 35464 | 92400 44999 |
15TR | 18015 | 51723 | 28939 |
30TR | 47482 | 45638 | 25181 |
2TỶ | 284703 | 241962 | 444642 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 30 | 68 |
200N | 606 | 183 |
400N | 2250 3579 0272 | 0741 1034 8006 |
1TR | 1064 | 3109 |
3TR | 69193 99773 27652 10699 37629 43936 84432 | 85886 05759 13080 15525 26576 88259 06056 |
10TR | 13160 86203 | 48617 24844 |
15TR | 61433 | 37606 |
30TR | 30685 | 81486 |
2TỶ | 633242 | 835554 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/05/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1196 ngày 10/05/2024
12 13 31 38 42 43
Giá trị Jackpot
53,511,343,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 53,511,343,500 |
Giải nhất | 5 số | 34 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,662 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 30,583 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #767 ngày 10/05/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 119 |
289 278 |
Đặc biệt 1Tỷ: 1 |
Giải nhất 350K: 56 |
890 982 099 204 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 78 |
613 000 618 763 380 830 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 57 |
817 484 920 732 842 292 484 733 |
Giải ba 5Tr: 12 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 34 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 473 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,120 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/05/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/05/2024 |
2 4 5 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11-17-20-7-15-9-10-14LX 78736 |
G.Nhất | 18262 |
G.Nhì | 50955 32467 |
G.Ba | 23671 36298 05252 86570 16030 92419 |
G.Tư | 9864 2396 4270 9528 |
G.Năm | 3814 6159 4915 6569 5975 3971 |
G.Sáu | 157 788 615 |
G.Bảy | 61 25 40 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100