KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/05/2024
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K20-T5 | 5B | T5-K2 | |
100N | 25 | 18 | 16 |
200N | 491 | 700 | 748 |
400N | 7262 8404 5765 | 7006 7062 7357 | 2442 3997 3860 |
1TR | 5226 | 5234 | 0074 |
3TR | 88289 53444 06758 50088 15711 33823 11824 | 99245 63097 28852 66560 34934 55218 22753 | 94295 32644 17478 94214 74145 49913 60766 |
10TR | 76421 45465 | 28454 49712 | 72677 83448 |
15TR | 54704 | 59073 | 16876 |
30TR | 77260 | 72252 | 05833 |
2TỶ | 897285 | 520141 | 643547 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 89 | 53 |
200N | 838 | 101 |
400N | 5436 9078 2636 | 0696 4911 3293 |
1TR | 2682 | 8793 |
3TR | 15372 85541 13957 13110 23371 62502 44662 | 05325 90626 45067 93999 97499 58141 73736 |
10TR | 19471 44104 | 53518 21677 |
15TR | 35452 | 46185 |
30TR | 87066 | 04371 |
2TỶ | 929509 | 551652 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/05/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1034 ngày 14/05/2024
05 17 36 40 46 50 01
Giá trị Jackpot 1
33,986,568,900
Giá trị Jackpot 2
3,442,952,100
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33,986,568,900 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,442,952,100 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 554 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,448 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #415 ngày 14/05/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 350 052 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 556 659 500 103 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 929 654 055 666 492 840 |
10Tr | 9 |
Giải ba | 925 656 962 049 253 292 704 915 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 51 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 572 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,110 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/05/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/05/2024 |
6 2 6 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 14-13-6-11-5-19-10-20MB 16880 |
G.Nhất | 28703 |
G.Nhì | 39525 63916 |
G.Ba | 15096 08691 26638 16518 93526 28481 |
G.Tư | 8610 7148 0858 1031 |
G.Năm | 1597 2914 5213 4645 6661 9199 |
G.Sáu | 934 848 328 |
G.Bảy | 66 63 45 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100