KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/10/2021
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 85 | 98 | 03 |
200N | 250 | 820 | 115 |
400N | 0408 6606 7614 | 7731 1902 4187 | 8456 8826 4497 |
1TR | 7712 | 8774 | 2645 |
3TR | 47016 39171 22924 11186 97253 78883 55938 | 22919 49218 81091 42476 44904 87180 95408 | 45107 72581 93283 38606 63887 88901 39555 |
10TR | 44857 13716 | 51709 07966 | 15839 65217 |
15TR | 82054 | 63262 | 91162 |
30TR | 45404 | 85661 | 60834 |
2TỶ | 208214 | 270910 | 719236 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/10/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #628 ngày 02/10/2021
05 06 22 26 49 51 32
Giá trị Jackpot 1
65,583,214,500
Giá trị Jackpot 2
3,608,293,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 65,583,214,500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,608,293,000 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 437 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 8,958 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #9 ngày 02/10/2021
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 720 129 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 626 077 195 559 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 772 648 499 451 818 727 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 948 969 492 584 705 002 264 399 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 71 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 381 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,422 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/10/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 02/10/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/10/2021 |
1 1 8 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6KY-15KY-1KY-2KY-4KY-9KY 37377 |
G.Nhất | 21288 |
G.Nhì | 46261 00079 |
G.Ba | 66998 36915 98030 41584 52824 42926 |
G.Tư | 2434 0327 9138 3444 |
G.Năm | 5450 1412 9468 0875 8001 6321 |
G.Sáu | 887 703 045 |
G.Bảy | 31 78 63 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100