KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 03/07/2021
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7A7 | 7K1 | 7K1 | K1T7 | |
100N | 92 | 81 | 63 | 22 |
200N | 697 | 611 | 241 | 402 |
400N | 5758 7479 3907 | 8396 1418 0702 | 4253 3635 9478 | 7285 1498 0211 |
1TR | 1736 | 3817 | 6662 | 7925 |
3TR | 44925 58228 39503 75956 71478 49975 82152 | 73148 27491 78709 39446 08187 25758 89076 | 52713 26063 76715 03913 99853 79612 95912 | 55829 24597 09473 19108 61566 75621 54609 |
10TR | 57839 84380 | 04000 72851 | 98082 96851 | 87555 92773 |
15TR | 32995 | 72463 | 63039 | 63455 |
30TR | 01660 | 15363 | 17334 | 96292 |
2TỶ | 643631 | 925909 | 664013 | 951718 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 00 | 37 | 41 |
200N | 300 | 064 | 863 |
400N | 5878 6971 3793 | 3690 5242 5926 | 2689 5082 8114 |
1TR | 8591 | 1253 | 0668 |
3TR | 82840 84440 08272 86689 18764 57576 95638 | 38629 06690 44205 19463 47378 88354 85578 | 00222 20026 26871 06566 74385 24246 34225 |
10TR | 97014 29337 | 50152 89741 | 96417 05681 |
15TR | 19667 | 96207 | 48714 |
30TR | 74477 | 65854 | 05616 |
2TỶ | 358551 | 681147 | 088165 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/07/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #600 ngày 03/07/2021
04 25 30 38 50 55 53
Giá trị Jackpot 1
53,571,168,300
Giá trị Jackpot 2
3,909,670,100
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 53,571,168,300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,909,670,100 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 527 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,744 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/07/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 03/07/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/07/2021 |
8 1 6 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 7EQ-12EQ-10EQ-2EQ-9EQ-1eQ 02942 |
G.Nhất | 17645 |
G.Nhì | 48959 47704 |
G.Ba | 24688 47185 88647 69454 28941 40783 |
G.Tư | 0367 9434 2504 9866 |
G.Năm | 7440 0045 1689 4648 0752 4737 |
G.Sáu | 518 345 844 |
G.Bảy | 48 69 44 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100