KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 03/08/2013
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8A7 | 8K1 | 8K1 | K1T8 | |
100N | 06 | 89 | 77 | 46 |
200N | 679 | 184 | 941 | 550 |
400N | 1669 6028 1049 | 4283 6506 3018 | 4590 4321 9599 | 9199 1438 4180 |
1TR | 8416 | 3520 | 6027 | 3964 |
3TR | 91343 09210 24663 30133 66873 33463 04070 | 25403 59949 01359 27896 79634 90196 07374 | 31110 47303 45771 91257 40057 85199 88999 | 63678 58300 28364 65887 72089 87471 87017 |
10TR | 71645 07158 | 11974 59201 | 99830 70468 | 74790 54641 |
15TR | 62466 | 73721 | 41548 | 01542 |
30TR | 05956 | 57791 | 24968 | 86354 |
2TỶ | 165808 | 852923 | 860629 | 724091 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 29 | 42 | 82 |
200N | 858 | 035 | 987 |
400N | 5127 2531 5067 | 2617 3785 3748 | 6166 1726 0729 |
1TR | 7482 | 7303 | 4704 |
3TR | 66333 62811 44373 13770 26108 02967 96087 | 63824 72342 05038 77769 00905 25479 57280 | 43971 34832 59942 92960 11868 66825 44786 |
10TR | 57777 51175 | 08768 43471 | 78172 72406 |
15TR | 08206 | 76087 | 62962 |
30TR | 82690 | 45295 | 09394 |
2TỶ | 176545 | 637512 | 819678 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/08/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/08/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 03/08/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/08/2013 |
7 2 1 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 22537 |
G.Nhất | 37720 |
G.Nhì | 11499 75303 |
G.Ba | 31300 67242 55935 94037 01137 28563 |
G.Tư | 0381 3383 4135 1891 |
G.Năm | 6022 4284 8632 5849 7992 4253 |
G.Sáu | 417 473 064 |
G.Bảy | 19 03 78 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100