KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 04/05/2013
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5A7 | 5K1 | 5K1 | K1T5 | |
100N | 05 | 00 | 67 | 18 |
200N | 295 | 258 | 798 | 703 |
400N | 1330 3428 4480 | 8120 6554 2625 | 4209 1004 9697 | 4032 9861 1809 |
1TR | 4683 | 8703 | 0467 | 4237 |
3TR | 66010 94851 89865 36567 44525 36215 11428 | 43608 99441 10214 42796 29938 11839 63933 | 12302 15877 83147 42408 45007 10833 62295 | 20474 74562 61721 65807 85201 63134 09940 |
10TR | 62688 19524 | 24964 53592 | 98478 74164 | 48897 21398 |
15TR | 44813 | 50329 | 71487 | 57436 |
30TR | 00934 | 69180 | 86260 | 19908 |
2TỶ | 120351 | 440370 | 200003 | 704734 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 53 | 43 | 64 |
200N | 171 | 147 | 522 |
400N | 8926 8207 9767 | 9811 4768 1440 | 7371 5702 6272 |
1TR | 5766 | 2893 | 8897 |
3TR | 83100 24703 15901 14362 10670 19963 23977 | 93123 06720 40977 03415 31482 10678 32592 | 63410 00220 35944 14623 66270 01737 20069 |
10TR | 41752 84145 | 30928 98209 | 09240 77218 |
15TR | 18898 | 76127 | 14165 |
30TR | 74660 | 21660 | 45842 |
2TỶ | 564370 | 581609 | 946492 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/05/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/05/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 04/05/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/05/2013 |
7 4 9 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 54550 |
G.Nhất | 57815 |
G.Nhì | 27893 76452 |
G.Ba | 38080 54303 74014 43470 00896 45911 |
G.Tư | 7329 6240 5790 6445 |
G.Năm | 1876 6474 5014 5876 1183 4851 |
G.Sáu | 112 080 290 |
G.Bảy | 17 72 32 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100