KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/09/2020
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9A7 | 9K1 | 9K1 | K1T9 | |
100N | 48 | 01 | 01 | 61 |
200N | 552 | 345 | 191 | 821 |
400N | 8373 7538 8698 | 1474 2033 5430 | 8124 2973 1449 | 6131 6734 9075 |
1TR | 1312 | 6895 | 9759 | 2263 |
3TR | 95653 99808 13254 71824 55834 63180 89121 | 12041 38083 27661 58037 96927 04648 56270 | 11459 06982 19521 09928 12111 33466 98245 | 52998 65042 81470 71278 43054 02572 35208 |
10TR | 89495 34866 | 13024 84466 | 83594 57786 | 83057 52231 |
15TR | 39548 | 93655 | 53534 | 39556 |
30TR | 00417 | 04906 | 92608 | 33983 |
2TỶ | 097198 | 018490 | 460814 | 403077 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 16 | 99 | 38 |
200N | 397 | 534 | 669 |
400N | 5760 3838 0790 | 3358 5333 6551 | 7114 5965 6675 |
1TR | 9575 | 4806 | 8745 |
3TR | 50639 10946 99487 04310 67997 18893 00919 | 63900 53094 10137 48535 16881 59084 21192 | 51321 67438 73971 79274 76163 54314 97264 |
10TR | 19330 09348 | 28075 01306 | 42231 86444 |
15TR | 77954 | 38082 | 52163 |
30TR | 43672 | 06026 | 18563 |
2TỶ | 220325 | 943256 | 022200 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/09/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #472 ngày 05/09/2020
09 12 19 22 31 46 20
Giá trị Jackpot 1
42,646,878,750
Giá trị Jackpot 2
3,531,767,400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 42,646,878,750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,531,767,400 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 512 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,391 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/09/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 05/09/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/09/2020 |
5 0 1 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 14PV-13PV-1PV-11PV-15PV-5PV 52085 |
G.Nhất | 00030 |
G.Nhì | 56742 42861 |
G.Ba | 24524 25873 36114 08961 14219 82341 |
G.Tư | 6870 4444 1431 2402 |
G.Năm | 8092 9813 1203 4066 5657 3774 |
G.Sáu | 199 134 127 |
G.Bảy | 70 23 25 00 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100