KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/12/2020
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12A7 | 12K1 | 12K1 | K1T12 | |
100N | 54 | 81 | 25 | 53 |
200N | 161 | 308 | 617 | 360 |
400N | 4448 6976 7787 | 3110 5833 8715 | 8016 6925 2728 | 9933 2612 5823 |
1TR | 3783 | 4039 | 3743 | 4237 |
3TR | 61437 73495 32607 84028 63397 44364 94070 | 89260 48813 06588 69068 32810 80429 65465 | 69063 83411 76097 10400 24814 87621 98440 | 32725 20679 97862 34092 73340 57618 23784 |
10TR | 92754 93185 | 44224 22233 | 74575 04846 | 87877 05159 |
15TR | 17048 | 06799 | 35774 | 01388 |
30TR | 62711 | 64517 | 20632 | 44224 |
2TỶ | 575885 | 901987 | 315435 | 885163 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 31 | 33 | 26 |
200N | 481 | 268 | 102 |
400N | 4693 9818 8037 | 1844 1828 3163 | 8091 0720 9797 |
1TR | 4627 | 5266 | 9047 |
3TR | 20169 41235 97275 80399 49368 02336 82736 | 15520 82261 15369 44122 66104 63212 89416 | 43997 65078 59095 80641 38197 54531 06746 |
10TR | 19226 83078 | 82035 45098 | 22122 15076 |
15TR | 43504 | 67959 | 47414 |
30TR | 90171 | 33342 | 34632 |
2TỶ | 902623 | 104370 | 690886 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/12/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #511 ngày 05/12/2020
10 28 29 30 37 38 36
Giá trị Jackpot 1
55,474,428,900
Giá trị Jackpot 2
3,189,025,100
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 55,474,428,900 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,189,025,100 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 577 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,982 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/12/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 05/12/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/12/2020 |
7 8 2 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8TL-7TL-13TL-12TL-6TL-10TL 59405 |
G.Nhất | 42480 |
G.Nhì | 09839 36404 |
G.Ba | 27519 11568 26367 98348 26092 37134 |
G.Tư | 8491 3260 9112 2059 |
G.Năm | 2737 8555 4724 7999 6396 6143 |
G.Sáu | 621 690 571 |
G.Bảy | 74 38 01 24 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100