KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/08/2022
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8A7 | 8K1 | 8K1-N2 | K1T8 | |
100N | 14 | 35 | 26 | 24 |
200N | 987 | 441 | 461 | 920 |
400N | 5178 5018 5643 | 4242 6832 0597 | 9306 6971 5841 | 0277 6746 9458 |
1TR | 6200 | 6451 | 4541 | 3949 |
3TR | 99510 71678 85230 15550 10366 36303 40607 | 82071 77736 38885 22788 08285 35839 71199 | 11426 65277 42632 87186 11922 72609 62442 | 59915 57089 36514 74230 58879 20878 14643 |
10TR | 09096 56866 | 02282 08124 | 66370 38076 | 72889 95626 |
15TR | 45316 | 64072 | 84212 | 90558 |
30TR | 17392 | 26503 | 49858 | 93249 |
2TỶ | 267716 | 508665 | 803808 | 969472 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 50 | 08 | 07 |
200N | 215 | 463 | 502 |
400N | 2423 0332 8151 | 9244 0971 0657 | 3125 8925 3733 |
1TR | 9102 | 6723 | 7812 |
3TR | 66793 15989 62842 82004 17312 71919 61278 | 44386 29793 83201 36483 28446 35069 44078 | 16724 25431 56881 90661 63707 06201 18599 |
10TR | 51126 45022 | 90659 14717 | 73043 42488 |
15TR | 49618 | 90185 | 55594 |
30TR | 28526 | 90412 | 53258 |
2TỶ | 506920 | 509325 | 021397 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/08/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #759 ngày 06/08/2022
06 21 27 41 51 53 43
Giá trị Jackpot 1
38,170,136,550
Giá trị Jackpot 2
5,260,974,150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38,170,136,550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,260,974,150 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 552 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,049 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #140 ngày 06/08/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 543 468 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 500 894 463 738 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 756 698 832 745 399 637 |
10Tr | 7 |
Giải ba | 804 123 427 827 216 004 699 268 |
4Tr | 14 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 47 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 573 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,112 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/08/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 06/08/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/08/2022 |
4 9 4 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 7-12-1-8-2-6BP 74873 |
G.Nhất | 78243 |
G.Nhì | 71609 86446 |
G.Ba | 61504 82910 88725 81307 14382 76821 |
G.Tư | 7562 1111 9085 4994 |
G.Năm | 5479 4825 7458 8637 4759 5644 |
G.Sáu | 020 634 836 |
G.Bảy | 27 69 71 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100