KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/11/2020
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11A7 | 11K1 | 11K1 | K1T11 | |
100N | 44 | 71 | 36 | 80 |
200N | 612 | 282 | 515 | 203 |
400N | 5785 8258 4997 | 8891 6225 4397 | 7238 0205 6720 | 4045 0486 1669 |
1TR | 2444 | 0812 | 7584 | 8837 |
3TR | 14069 20414 05978 31773 26959 85448 64003 | 33685 42349 19964 31415 95805 72298 70860 | 18141 21925 78753 92219 38012 11484 38173 | 02114 14474 08211 32864 38729 86447 26862 |
10TR | 31629 02150 | 22717 85076 | 00557 68790 | 49333 75598 |
15TR | 96463 | 41721 | 27165 | 67439 |
30TR | 20912 | 25708 | 10236 | 12884 |
2TỶ | 100080 | 157535 | 338767 | 090456 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 10 | 89 | 97 |
200N | 605 | 111 | 283 |
400N | 8651 9845 4762 | 6514 4950 7406 | 6789 8919 0025 |
1TR | 4788 | 3266 | 2535 |
3TR | 97954 27049 66415 21866 96870 05704 70438 | 91003 30375 70373 93026 78352 56051 34663 | 95848 91763 70555 59239 44632 99562 67863 |
10TR | 71963 57914 | 63540 80124 | 04851 22312 |
15TR | 63210 | 61838 | 96622 |
30TR | 96540 | 95995 | 36638 |
2TỶ | 911675 | 597645 | 584283 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/11/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #499 ngày 07/11/2020
12 28 30 33 45 52 15
Giá trị Jackpot 1
34,338,855,450
Giá trị Jackpot 2
3,769,275,950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 34,338,855,450 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,769,275,950 |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 413 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 9,192 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/11/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 07/11/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/11/2020 |
4 4 2 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 14SU-3SU-5SU-7SU-15SU-1SU 00356 |
G.Nhất | 90783 |
G.Nhì | 40070 72208 |
G.Ba | 44812 86087 16787 39461 50863 28026 |
G.Tư | 4301 6816 0950 5863 |
G.Năm | 5195 4744 6439 9143 1488 6832 |
G.Sáu | 980 004 758 |
G.Bảy | 48 67 89 17 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100