KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/12/2013
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12A7 | 12K1 | 12K1 | K1T12 | |
100N | 36 | 16 | 96 | 46 |
200N | 319 | 336 | 430 | 457 |
400N | 8077 0843 2599 | 9809 6089 8795 | 9197 1341 0161 | 9601 5257 1123 |
1TR | 3170 | 6029 | 4180 | 2804 |
3TR | 98219 56743 53355 20688 45800 52043 25026 | 68212 06300 84671 86999 78696 23186 67289 | 88077 33352 28754 89173 62186 84272 87565 | 67601 66397 15212 26749 51186 17822 82397 |
10TR | 94023 74833 | 26141 78121 | 79587 07147 | 47425 95432 |
15TR | 46736 | 74718 | 36046 | 72603 |
30TR | 89240 | 48370 | 29914 | 90385 |
2TỶ | 592579 | 380441 | 071614 | 274284 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 73 | 31 | 36 |
200N | 941 | 657 | 372 |
400N | 4456 4827 0039 | 7852 6648 8628 | 7654 8534 5305 |
1TR | 0361 | 5988 | 0791 |
3TR | 48256 09810 19460 92281 36703 18353 96232 | 38842 95373 72128 57240 10979 28694 36356 | 44278 87314 43502 85444 99980 14256 66724 |
10TR | 46322 80672 | 65597 07409 | 69387 09580 |
15TR | 21130 | 14476 | 44706 |
30TR | 56871 | 24044 | 59726 |
2TỶ | 076083 | 840765 | 292986 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/12/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 07/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/12/2013 |
2 0 8 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 64314 |
G.Nhất | 97740 |
G.Nhì | 88996 57950 |
G.Ba | 94262 72681 76505 65159 83025 19205 |
G.Tư | 5382 1341 4195 6900 |
G.Năm | 7934 3198 6922 7936 2960 6223 |
G.Sáu | 676 937 468 |
G.Bảy | 24 67 01 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100